Thông tin cầu thủ
Vị trí
MidfielderNgày sinh
4 July 1998Nơi sinh
Stockholm, SwedenChiều cao
175 cmTop bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Superettan | 2019 | 6 | 22 | 21 | Erik Björndahl |
Superettan | 2018 | 9 | 17 | 20 | Andri Rúnar Bjarnason |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Superettan | 2019 | 6 | 22 | 21 | Erik Björndahl |
Superettan | 2018 | 9 | 17 | 20 | Andri Rúnar Bjarnason |