Thông tin cầu thủ
Vị trí
MidfielderNgày sinh
31 December 1997Nơi sinh
Colombes, FranceChiều cao
180 cmTop bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Europa League | 2022/2023 | 3 | 11 | 25 | Marcus Rashford and Victor Boniface |
Ligue 1 | 2021/2022 | 10 | 20 | 24 | Kylian Mbappé |
Ligue 1 | 2020/2021 | 10 | 18 | 23 | Kylian Mbappé |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Europa League | 2022/2023 | 3 | 11 | 25 | Marcus Rashford and Victor Boniface |
Ligue 1 | 2021/2022 | 10 | 20 | 24 | Kylian Mbappé |
Ligue 1 | 2020/2021 | 10 | 18 | 23 | Kylian Mbappé |