Thông tin cầu thủ
Vị trí
ForwardNgày sinh
20 December 2001Nơi sinh
Abidjan, Ivory CoastChiều cao
175 cmTop bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Ligue 2 | 2022/2023 | 15 | 5 | 21 | Georges Mikautadze |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Ligue 2 | 2022/2023 | 15 | 5 | 21 | Georges Mikautadze |