Thông tin cầu thủ
Vị trí
ForwardNgày sinh
9 February 1993Nơi sinh
Hanover, GermanyChiều cao
189 cmNational team caps
22National team goals
14Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
European Championship | 2024 | 2 | 7 | 31 | Cody Gakpo, Dani Olmo, Georges Mikautadze, Harry Kane, Ivan Schranz and Jamal Musiala |
Bundesliga | 2023/2024 | 12 | 11 | 31 | Harry Kane |
Bundesliga | 2022/2023 | 16 | 1 | 30 | Niclas Füllkrug and Christopher Nkunku |
World Cup | 2022 | 2 | 12 | 29 | Kylian Mbappé |
2. Bundesliga | 2021/2022 | 19 | 4 | 29 | Simon Terodde |
Bundesliga | 2017/2018 | 14 | 3 | 25 | Robert Lewandowski |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
European Championship | 2024 | 2 | 7 | 31 | Cody Gakpo, Dani Olmo, Georges Mikautadze, Harry Kane, Ivan Schranz and Jamal Musiala |
Bundesliga | 2023/2024 | 12 | 11 | 31 | Harry Kane |
Bundesliga | 2022/2023 | 16 | 1 | 30 | Niclas Füllkrug and Christopher Nkunku |
World Cup | 2022 | 2 | 12 | 29 | Kylian Mbappé |
2. Bundesliga | 2021/2022 | 19 | 4 | 29 | Simon Terodde |
Bundesliga | 2017/2018 | 14 | 3 | 25 | Robert Lewandowski |