Thông tin cầu thủ
Vị trí
ForwardNgày sinh
27 August 1981Nơi sinh
Botkyrka, SwedenRetired
2016Chiều cao
178 cmTop bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Superettan | 2014 | 10 | 11 | 33 | Kennedy Bakircioglu |
Allsvenskan | 2013 | 9 | 10 | 32 | Imad Khalili |
Superettan | 2012 | 18 | 1 | 31 | Pablo Piñones Arce |
Superettan | 2011 | 14 | 4 | 30 | Branimir Hrgota |
Superliga | 2006/2007 | 7 | 20 | 25 | Rade Prica |
Allsvenskan | 2006 | 6 | 16 | 25 | Ari |
Allsvenskan | 2003 | 8 | 14 | 22 | Niklas Skoog |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Superettan | 2014 | 10 | 11 | 33 | Kennedy Bakircioglu |
Allsvenskan | 2013 | 9 | 10 | 32 | Imad Khalili |
Superettan | 2012 | 18 | 1 | 31 | Pablo Piñones Arce |
Superettan | 2011 | 14 | 4 | 30 | Branimir Hrgota |
Superliga | 2006/2007 | 7 | 20 | 25 | Rade Prica |
Allsvenskan | 2006 | 6 | 16 | 25 | Ari |
Allsvenskan | 2003 | 8 | 14 | 22 | Niklas Skoog |