Thông tin cầu thủ
Vị trís
Attacking midfielder / ForwardNgày sinh
17 January 1983Nơi sinh
Buchholz, GermanyRetired
2020Chiều cao
196 cmTop bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Bundesliga | 2015/2016 | 12 | 11 | 33 | Robert Lewandowski |
Bundesliga | 2014/2015 | 19 | 1 | 32 | Alexander Meier |
Europa League | 2013/2014 | 4 | 7 | 31 | Jonathan Soriano |
Bundesliga | 2012/2013 | 16 | 3 | 30 | Stefan Kießling |
Bundesliga | 2009/2010 | 10 | 14 | 27 | Edin Dzeko |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Bundesliga | 2015/2016 | 12 | 11 | 33 | Robert Lewandowski |
Bundesliga | 2014/2015 | 19 | 1 | 32 | Alexander Meier |
Europa League | 2013/2014 | 4 | 7 | 31 | Jonathan Soriano |
Bundesliga | 2012/2013 | 16 | 3 | 30 | Stefan Kießling |
Bundesliga | 2009/2010 | 10 | 14 | 27 | Edin Dzeko |