Thông tin cầu thủ
Tên đầy đủ
Artem Oleksandrovych DovbykVị trí
StrikerNgày sinh
21 June 1997Nơi sinh
Cherkasy, UkraineChiều cao
189 cmNational team caps
31National team goals
10Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
La Liga | 2023/2024 | 24 | 1 | 26 | Artem Dovbyk |
Premjer-Liha | 2022/2023 | 24 | 1 | 25 | Artem Dovbyk |
Europa Conference League | 2022/2023 | 5 | 6 | 25 | Arthur Cabral and Zeki Amdouni |
European Championship | 2021 | 1 | 31 | 24 | Cristiano Ronaldo and Patrik Schick |
Premjer-Liha | 2021/2022 | 14 | 1 | 24 | Artem Dovbyk |
Premjer-Liha | 2020/2021 | 6 | 13 | 23 | Vladyslav Kulach |
Premjer-Liha | 2016/2017 | 6 | 12 | 19 | Andriy Yarmolenko |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
La Liga | 2023/2024 | 24 | 1 | 26 | Artem Dovbyk |
Premjer-Liha | 2022/2023 | 24 | 1 | 25 | Artem Dovbyk |
Europa Conference League | 2022/2023 | 5 | 6 | 25 | Arthur Cabral and Zeki Amdouni |
European Championship | 2021 | 1 | 31 | 24 | Cristiano Ronaldo and Patrik Schick |
Premjer-Liha | 2021/2022 | 14 | 1 | 24 | Artem Dovbyk |
Premjer-Liha | 2020/2021 | 6 | 13 | 23 | Vladyslav Kulach |
Premjer-Liha | 2016/2017 | 6 | 12 | 19 | Andriy Yarmolenko |