Thông tin cầu thủ
Vị trí
ForwardNgày sinh
1 December 1962Nơi sinh
Tbilisi, GeorgiaRetired
2004Chiều cao
171 cmTop bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Premjer-Liha | 1999/2000 | 12 | 5 | 37 | Maksim Shatskikh |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Premjer-Liha | 1999/2000 | 12 | 5 | 37 | Maksim Shatskikh |