Thông tin cầu thủ
Vị trí
StrikerNgày sinh
25 June 1993Nơi sinh
Casablanca, MoroccoChiều cao
182 cmNational team caps
40National team goals
14Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Europa League* | 2024/2025 | 7 | 1 | 31 | Ayoub El Kaabi, Bruno Fernandes and Kasper Høgh |
Superleague* | 2024/2025 | 18 | 2 | 31 | Jefté Betancor |
Superleague | 2023/2024 | 18 | 2 | 30 | Loren Morón |
Europa Conference League | 2023/2024 | 11 | 1 | 30 | Ayoub El Kaabi |
Süper Lig | 2022/2023 | 8 | 20 | 29 | Enner Valencia |
Süper Lig | 2021/2022 | 18 | 2 | 28 | Umut Bozok |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Europa League* | 2024/2025 | 7 | 1 | 31 | Ayoub El Kaabi, Bruno Fernandes and Kasper Høgh |
Superleague* | 2024/2025 | 18 | 2 | 31 | Jefté Betancor |
Superleague | 2023/2024 | 18 | 2 | 30 | Loren Morón |
Europa Conference League | 2023/2024 | 11 | 1 | 30 | Ayoub El Kaabi |
Süper Lig | 2022/2023 | 8 | 20 | 29 | Enner Valencia |
Süper Lig | 2021/2022 | 18 | 2 | 28 | Umut Bozok |