Thông tin cầu thủ
Vị trí
ForwardNgày sinh
16 February 1964Retired
2002Chiều cao
178 cmNational team caps
75National team goals
39Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
World Cup | 1998 | 3 | 7 | 34 | Davor Suker |
La Liga | 1995/1996 | 25 | 3 | 32 | Juan Antonio Pizzi |
La Liga | 1994/1995 | 16 | 5 | 31 | Iván Zamorano |
World Cup | 1994 | 3 | 10 | 30 | Hristo Stoichkov and Oleg Salenko |
La Liga | 1993/1994 | 16 | 7 | 30 | Romário |
La Liga | 1992/1993 | 29 | 1 | 29 | Bebeto |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
World Cup | 1998 | 3 | 7 | 34 | Davor Suker |
La Liga | 1995/1996 | 25 | 3 | 32 | Juan Antonio Pizzi |
La Liga | 1994/1995 | 16 | 5 | 31 | Iván Zamorano |
World Cup | 1994 | 3 | 10 | 30 | Hristo Stoichkov and Oleg Salenko |
La Liga | 1993/1994 | 16 | 7 | 30 | Romário |
La Liga | 1992/1993 | 29 | 1 | 29 | Bebeto |