Thông tin cầu thủ
Tên đầy đủ
Eric Cosmin BicfalviVị trís
Attacking midfielder / ForwardNgày sinh
5 February 1988Nơi sinh
Carei, RomaniaChiều cao
187 cmNational team caps
9National team goals
1Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Premjer-Liga | 2021/2022 | 10 | 6 | 34 | Gamid Agalarov |
Premjer-Liga | 2020/2021 | 7 | 15 | 33 | Artem Dzyuba |
Premjer-Liga | 2019/2020 | 8 | 10 | 32 | Artem Dzyuba and Sardar Azmoun |
Premjer-Liga | 2018/2019 | 6 | 16 | 31 | Fyodor Chalov |
Premjer-Liga | 2017/2018 | 8 | 9 | 30 | Quincy Promes |
Premjer-Liha | 2014/2015 | 17 | 1 | 27 | Eric Bicfalvi and Alex Teixeira |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Premjer-Liga | 2021/2022 | 10 | 6 | 34 | Gamid Agalarov |
Premjer-Liga | 2020/2021 | 7 | 15 | 33 | Artem Dzyuba |
Premjer-Liga | 2019/2020 | 8 | 10 | 32 | Artem Dzyuba and Sardar Azmoun |
Premjer-Liga | 2018/2019 | 6 | 16 | 31 | Fyodor Chalov |
Premjer-Liga | 2017/2018 | 8 | 9 | 30 | Quincy Promes |
Premjer-Liha | 2014/2015 | 17 | 1 | 27 | Eric Bicfalvi and Alex Teixeira |