Thông tin cầu thủ
Vị trí
StrikerNgày sinh
27 March 1990Nơi sinh
Stuttgart, GermanyChiều cao
191 cmNational team caps
14National team goals
5Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
La Liga | 2023/2024 | 10 | 16 | 34 | Artem Dovbyk |
Champions League | 2023/2024 | 5 | 6 | 34 | Harry Kane and Kylian Mbappé |
La Liga | 2022/2023 | 16 | 3 | 33 | Robert Lewandowski |
La Liga | 2021/2022 | 14 | 7 | 32 | Karim Benzema |
La Liga | 2020/2021 | 11 | 15 | 31 | Lionel Messi |
La Liga | 2019/2020 | 11 | 10 | 30 | Lionel Messi |
Segunda División | 2018/2019 | 10 | 14 | 29 | Álvaro Giménez |
Segunda División | 2016/2017 | 23 | 1 | 27 | Joselu |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
La Liga | 2023/2024 | 10 | 16 | 34 | Artem Dovbyk |
Champions League | 2023/2024 | 5 | 6 | 34 | Harry Kane and Kylian Mbappé |
La Liga | 2022/2023 | 16 | 3 | 33 | Robert Lewandowski |
La Liga | 2021/2022 | 14 | 7 | 32 | Karim Benzema |
La Liga | 2020/2021 | 11 | 15 | 31 | Lionel Messi |
La Liga | 2019/2020 | 11 | 10 | 30 | Lionel Messi |
Segunda División | 2018/2019 | 10 | 14 | 29 | Álvaro Giménez |
Segunda División | 2016/2017 | 23 | 1 | 27 | Joselu |