Thông tin cầu thủ
Vị trí
WingerNgày sinh
30 November 1987Nơi sinh
Abidjan, Ivory CoastChiều cao
175 cmNational team caps
113National team goals
18Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Süper Lig | 2020/2021 | 11 | 11 | 33 | Aaron Boupendza |
Ligue 1 | 2018/2019 | 11 | 13 | 31 | Kylian Mbappé |
Africa Cup of Nations | 2015 | 2 | 6 | 27 | Ahmed Akaïchi, André Ayew, Dieumerci Mbokani, Javier Balboa and Thievy Bifouma |
Ligue 1 | 2014/2015 | 17 | 5 | 27 | Alexandre Lacazette |
EFL Championship | 2010/2011 | 19 | 5 | 23 | Shane Long |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Süper Lig | 2020/2021 | 11 | 11 | 33 | Aaron Boupendza |
Ligue 1 | 2018/2019 | 11 | 13 | 31 | Kylian Mbappé |
Africa Cup of Nations | 2015 | 2 | 6 | 27 | Ahmed Akaïchi, André Ayew, Dieumerci Mbokani, Javier Balboa and Thievy Bifouma |
Ligue 1 | 2014/2015 | 17 | 5 | 27 | Alexandre Lacazette |
EFL Championship | 2010/2011 | 19 | 5 | 23 | Shane Long |