Thông tin cầu thủ
Tên đầy đủ
Oleksandr Oleksandrovych KovpakVị trí
ForwardNgày sinh
2 February 1983Nơi sinh
Smila, UkraineRetired
2020Chiều cao
180 cmNational team caps
3Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Premjer-Liha | 2014/2015 | 8 | 9 | 32 | Alex Teixeira and Eric Bicfalvi |
Premjer-Liha | 2011/2012 | 9 | 12 | 29 | Maicon and Yevhen Seleznyov |
Premjer-Liha | 2009/2010 | 8 | 11 | 27 | Artem Milevskiy |
Premjer-Liha | 2008/2009 | 17 | 1 | 26 | Oleksandr Kovpak |
Premjer-Liha | 2004/2005 | 6 | 14 | 22 | Oleksandr Kosyrin |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Premjer-Liha | 2014/2015 | 8 | 9 | 32 | Alex Teixeira and Eric Bicfalvi |
Premjer-Liha | 2011/2012 | 9 | 12 | 29 | Maicon and Yevhen Seleznyov |
Premjer-Liha | 2009/2010 | 8 | 11 | 27 | Artem Milevskiy |
Premjer-Liha | 2008/2009 | 17 | 1 | 26 | Oleksandr Kovpak |
Premjer-Liha | 2004/2005 | 6 | 14 | 22 | Oleksandr Kosyrin |