Thông tin cầu thủ
Tên đầy đủ
Roman Stanislavovich AdamovVị trí
StrikerNgày sinh
21 June 1982Nơi sinh
Belaya Kalitva, RussiaRetired
2014Chiều cao
187 cmNational team caps
3Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Premjer-Liga | 2011/2012 | 11 | 10 | 29 | Seydou Doumbia |
Premjer-Liga | 2010 | 8 | 11 | 28 | Welliton |
Premjer-Liga | 2009 | 7 | 19 | 27 | Welliton |
Premjer-Liga | 2007 | 14 | 1 | 25 | Roman Adamov and Roman Pavlyuchenko |
Premjer-Liga | 2006 | 8 | 10 | 24 | Roman Pavlyuchenko |
Premjer-Liga | 2005 | 7 | 11 | 23 | Dmitri Kirichenko |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Premjer-Liga | 2011/2012 | 11 | 10 | 29 | Seydou Doumbia |
Premjer-Liga | 2010 | 8 | 11 | 28 | Welliton |
Premjer-Liga | 2009 | 7 | 19 | 27 | Welliton |
Premjer-Liga | 2007 | 14 | 1 | 25 | Roman Adamov and Roman Pavlyuchenko |
Premjer-Liga | 2006 | 8 | 10 | 24 | Roman Pavlyuchenko |
Premjer-Liga | 2005 | 7 | 11 | 23 | Dmitri Kirichenko |