Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | 23 | 24 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateo Retegui and Marcus Thuram | ||||
25 | 1 | 7 | ||
26 | 20 | 2 | ||
24 | 20 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lautaro Martinez | ||||
33 | 6 | 13 | ||
26 | 11 | 12 | ||
25 | 11 | 12 | ||
26 | 15 | 11 | ||
23 | 20 | 10 | ||
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
25 | 3 | 6 | ||
26 | 5 | 5 | ||
33 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Victor Osimhen | ||||
25 | 5 | 13 | ||
25 | 14 | 10 | ||
20 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
27 | 10 | 13 | ||
James Tavernier | ||||
29 | 18 | 3 | ||
31 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
30 | 3 | 22 | ||
30 | 11 | 15 | ||
26 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
29 | 5 | 18 | ||
29 | 5 | 18 | ||
32 | 10 | 15 | ||
Robert Lewandowski | ||||
32 | 9 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fabio Quagliarella | ||||
28 | 2 | 23 | ||
31 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile and Mauro Icardi | ||||
30 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
29 | 8 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
32 | 14 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
31 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
30 | 6 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Antonio Di Natale | ||||
32 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
27 | 17 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alessandro Del Piero | ||||
35 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Francesco Totti | ||||
35 | 15 | 13 | ||
33 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
30 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dario Hübner and David Trezeguet | ||||
29 | 6 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hernan Crespo | ||||
23 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | ||||
23 | 1 | 24 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori and Igor Protti | ||||
20 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori | ||||
25 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori | ||||
24 | 8 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marco van Basten | ||||
27 | 20 | 8 | ||
25 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gianluca Vialli | ||||
24 | 16 | 10 | ||
26 | 16 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mateo Retegui | Atalanta – Genoa 5-1 | 5 october 2024 Serie A 2024/2025 | 3 24′, 50′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ademola Lookman | Atalanta – Bayer Leverkusen 3-0 | 22 may 2024 Europa Giải đấu 2023/2024 | 3 12′, 26′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Teun Koopmeiners | Atalanta – Monza 5-2 | 4 june 2023 Serie A 2022/2023 | 3 12′, 45′, 79′ |
Teun Koopmeiners | Atalanta – Torino 3-1 | 1 september 2022 Serie A 2022/2023 | 3 45′, 47′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mario Pasalic | Atalanta – Venezia 4-0 | 30 november 2021 Serie A 2021/2022 | 3 7′, 12′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mario Pasalic | Atalanta – Brescia 6-2 | 14 july 2020 Serie A 2019/2020 | 3 2′, 55′, 58′ |
Josip Ilicic | Valencia – Atalanta 3-4 | 10 march 2020 Champions Giải đấu 2019/2020 | 4 3′, 43′, 71′, 82′ |
Duvan Zapata | Lecce – Atalanta 2-7 | 1 march 2020 Serie A 2019/2020 | 3 22′, 54′, 62′ |
Josip Ilicic | Torino – Atalanta 0-7 | 25 january 2020 Serie A 2019/2020 | 3 17′, 53′, 54′ |
Luis Muriel | Atalanta – Udinese 7-1 | 27 october 2019 Serie A 2019/2020 | 3 35′, 47′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Duvan Zapata | Frosinone – Atalanta 0-5 | 20 january 2019 Serie A 2018/2019 | 4 44′, 47′, 64′, 73′ |
Josip Ilicic | Sassuolo – Atalanta 2-6 | 29 december 2018 Serie A 2018/2019 | 3 75′, 87′, 90′ |
Duvan Zapata | Udinese – Atalanta 1-3 | 9 december 2018 Serie A 2018/2019 | 3 2′, 62′, 80′ |
Josip Ilicic | Chievo – Atalanta 1-5 | 21 october 2018 Serie A 2018/2019 | 3 28′, 50′, 52′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Josip Ilicic | Verona – Atalanta 0-5 | 18 march 2018 Serie A 2017/2018 | 3 45′, 48′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alejandro Gomez | Genoa – Atalanta 0-5 | 2 april 2017 Serie A 2016/2017 | 3 32′, 63′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Germán Denis | Inter – Atalanta 3-4 | 7 april 2013 Serie A 2012/2013 | 3 65′, 71′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Germán Denis | Atalanta – Roma 4-1 | 26 february 2012 Serie A 2011/2012 | 3 19′, 47′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | Atalanta – Sampdoria 4-0 | 9 march 1997 Serie A 1996/1997 | 3 20′, 29′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlo Cornacchia | Atalanta – Foggia 4-4 | 12 april 1992 Serie A 1991/1992 | 3 74′, 84′, 87′ |