Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Glenn Murray | 29 | 30 | |
Andrew Johnson | 23 | 27 | |
Ian Wright | 28 | 29 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
27 | 12 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
26 | 9 | 16 | ||
25 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
24 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah and Son Heung-Min | ||||
29 | 9 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
28 | 15 | 11 | ||
30 | 20 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah, Pierre-Emerick Aubameyang and Sadio Mané | ||||
28 | 16 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
27 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
26 | 10 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Glenn Murray | ||||
29 | 1 | 30 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicky Maynard and Peter Whittingham | ||||
26 | 9 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sylvan Ebanks-Blake | ||||
29 | 6 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jamie Cureton | ||||
28 | 19 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marlon King | ||||
25 | 6 | 15 | ||
27 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
24 | 2 | 21 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andrew Johnson | ||||
23 | 1 | 27 | ||
30 | 16 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Svetoslav Todorov | ||||
22 | 16 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shaun Goater | ||||
22 | 2 | 22 | ||
27 | 3 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Louis Saha | ||||
22 | 13 | 14 | ||
20 | 18 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andy Hunt | ||||
21 | 19 | 12 | ||
24 | 19 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teddy Sheringham | ||||
21 | 7 | 15 | ||
30 | 19 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ian Wright | ||||
28 | 1 | 29 | ||
29 | 7 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Smith | ||||
27 | 11 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gary Lineker | ||||
27 | 12 | 12 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jean-Philippe Mateta | Crystal Palace – Aston Villa 5-0 | 19 may 2024 Premier Giải đấu 2023/2024 | 3 9′, 39′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Yannick Bolasie | Sunderland – Crystal Palace 1-4 | 11 april 2015 Premier Giải đấu 2014/2015 | 3 51′, 53′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kevin Phillips | Crystal Palace – Hull 4-2 | 5 march 2013 EFL Championship 2012/2013 | 3 45′, 52′, 53′ |
Glenn Murray | Crystal Palace – Ipswich 5-0 | 6 november 2012 EFL Championship 2012/2013 | 3 49′, 55′, 63′ |
Glenn Murray | Crystal Palace – Cardiff 3-2 | 22 september 2012 EFL Championship 2012/2013 | 3 52′, 62′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
James Vaughan | Crystal Palace – Portsmouth 4-1 | 14 september 2010 EFL Championship 2010/2011 | 3 14′, 55′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
James Scowcroft | Southampton – Crystal Palace 1-4 | 11 august 2007 EFL Championship 2007/2008 | 3 30′, 31′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Andrew Johnson | Crewe Alexandra – Crystal Palace 2-3 | 24 april 2004 EFL Championship 2003/2004 | 3 30′, 36′, 56′ |
Andrew Johnson | Crystal Palace – Stoke 6-3 | 14 february 2004 EFL Championship 2003/2004 | 3 5′, 9′, 33′ |
Dougie Freedman | Burnley – Crystal Palace 2-3 | 9 august 2003 EFL Championship 2003/2004 | 3 6′, 32′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Andrew Johnson | Walsall – Crystal Palace 3-4 | 29 october 2002 EFL Championship 2002/2003 | 3 29′, 64′, 90′ |
Andrew Johnson | Crystal Palace – Brighton 5-0 | 26 october 2002 EFL Championship 2002/2003 | 3 4′, 35′, 55′ |