Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Anderson Lopes and Yuya Osako | ||||
33 | 4 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thiago Santana | ||||
31 | 3 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daizen Maeda and Leandro Damiao | ||||
31 | 5 | 13 | ||
30 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Michael Olunga | ||||
27 | 16 | 9 | ||
30 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcos Junior and Teruhito Nakagawa | ||||
29 | 3 | 14 | ||
30 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jô | ||||
28 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Yu Kobayashi | ||||
35 | 18 | 8 | ||
33 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Yoshito Okubo | ||||
23 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Yoshito Okubo | ||||
22 | 4 | 13 | ||
33 | 10 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Yoshito Okubo | ||||
27 | 7 | 17 | ||
34 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hisato Sato | ||||
33 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ryoichi Maeda | ||||
28 | 4 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marquinhos | ||||
24 | 6 | 12 | ||
28 | 9 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Juninho | ||||
28 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Magno Alves and Washington | ||||
27 | 4 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Emerson Sheik | ||||
25 | 10 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ueslei | ||||
28 | 16 | 9 | ||
26 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Naohiro Takahara | ||||
56 | 8 | 15 | ||
47 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Will | ||||
35 | 4 | 17 | ||
32 | 16 | 10 | ||
26 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Masashi Nakayama | ||||
21 | 3 | 17 | ||
34 | 9 | 13 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ryoma Watanabe | FC Tokyo – Cerezo Osaka 4-0 | 12 october 2022 J1 Giải đấu 2022 | 3 48′, 76′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Diego Oliveira | V-Varen Nagasaki – FC Tokyo 2-5 | 8 april 2018 J1 Giải đấu 2018 | 3 4′, 50′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ryoichi Maeda | FC Tokyo – Vissel Kobe 3-0 | 12 september 2015 J1 Giải đấu 2015 | 3 38′, 69′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lucas Tagliapietra | Omiya Ardija – FC Tokyo 2-5 | 28 september 2013 J1 Giải đấu 2013 | 3 7′, 45′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kazuma Watanabe | FC Tokyo – Sagan Tosu 3-2 | 20 may 2012 J1 Giải đấu 2012 | 3 75′, 81′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Naohiro Ishikawa | FC Tokyo – Omiya Ardija 3-2 | 2 may 2009 J1 Giải đấu 2009 | 3 4′, 25′, 57′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Amaral | Kashiwa Reysol – FC Tokyo 1-3 | 3 august 2002 J1 Giải đấu 2002 | 3 38′, 63′, 75′ |
Mitsuhiro Toda | FC Tokyo – Sanfrecce Hiroshima 4-0 | 14 july 2002 J1 Giải đấu 2002 | 3 37′, 43′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Amaral | FC Tokyo – Cerezo Osaka 5-2 | 3 november 2001 J1 Giải đấu 2001 | 3 19′, 59′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Amaral | Kawasaki Frontale – FC Tokyo 0-3 | 8 july 2000 J1 Giải đấu 2000 | 3 25′, 55′, 64′ |
Tuto | FC Tokyo – Kyoto Sanga 3-0 | 29 april 2000 J1 Giải đấu 2000 | 3 78′, 88′, 89′ |