Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cyriel Dessers | 27 | 10 | |
Steven Berghuis | 28 | 15 | |
Nicolai Jørgensen | 26 | 21 | |
Dirk Kuyt | 24 | 29 | |
Pierre van Hooijdonk | 32 | 24 | |
Pierre van Hooijdonk | 32 | 8 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sem Steijn | ||||
24 | 7 | 9 | ||
23 | 14 | 7 | ||
Raphinha | ||||
23 | 12 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luuk de Jong and Vangelis Pavlidis | ||||
23 | 3 | 23 | ||
19 | 18 | 10 | ||
23 | 24 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tasos Douvikas | ||||
22 | 4 | 15 | ||
24 | 17 | 10 | ||
24 | 23 | 9 | ||
Marcus Rashford and Victor Boniface | ||||
22 | 3 | 5 | ||
27 | 11 | 3 | ||
22 | 11 | 3 | ||
29 | 11 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sébastien Haller | ||||
24 | 5 | 15 | ||
31 | 8 | 13 | ||
22 | 10 | 12 | ||
27 | 15 | 9 | ||
Cyriel Dessers | ||||
27 | 1 | 10 | ||
22 | 3 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giorgos Giakoumakis | ||||
29 | 3 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Steven Berghuis and Cyriel Dessers | ||||
28 | 1 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dusan Tadic and Luuk de Jong | ||||
35 | 6 | 16 | ||
27 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alireza Jahanbakhsh | ||||
26 | 3 | 18 | ||
23 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicolai Jørgensen | ||||
26 | 1 | 21 | ||
28 | 10 | 14 | ||
36 | 12 | 12 | ||
30 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vincent Janssen | ||||
35 | 4 | 19 | ||
27 | 9 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Memphis Depay | ||||
28 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alfred Finnbogason | ||||
28 | 2 | 25 | ||
27 | 11 | 12 | ||
20 | 19 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wilfried Bony | ||||
27 | 2 | 27 | ||
26 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bas Dost | ||||
20 | 5 | 20 | ||
27 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Björn Vleminckx | ||||
18 | 6 | 15 | ||
20 | 12 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
33 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mounir El Hamdaoui | ||||
34 | 4 | 16 | ||
32 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | ||||
33 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Afonso Alves | ||||
27 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | ||||
25 | 2 | 22 | ||
20 | 5 | 15 | ||
22 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dirk Kuyt | ||||
24 | 1 | 29 | ||
19 | 2 | 20 | ||
22 | 14 | 11 | ||
22 | 18 | 10 | ||
Alan Shearer | ||||
19 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateja Kezman | ||||
23 | 2 | 20 | ||
23 | 3 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateja Kezman | ||||
33 | 2 | 28 | ||
22 | 4 | 18 | ||
25 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre van Hooijdonk | ||||
32 | 1 | 24 | ||
25 | 3 | 17 | ||
Pierre van Hooijdonk | ||||
32 | 1 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateja Kezman | ||||
24 | 8 | 15 | ||
23 | 19 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
25 | 8 | 15 | ||
23 | 18 | 10 | ||
Mário Jardel, Raúl and Rivaldo | ||||
23 | 17 | 4 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Igor Paixão | Twente – Feyenoord 2-6 | 16 march 2025 Eredivisie 2024/2025 | 3 14′, 53′, 62′ |
Santiago Giménez | Feyenoord – Heracles Almelo 5-2 | 14 december 2024 Eredivisie 2024/2025 | 3 31′, 36′, 45+3′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Santiago Giménez | Excelsior – Feyenoord 2-4 | 25 november 2023 Eredivisie 2023/2024 | 3 6′, 61′, 82′ |
Santiago Giménez | Ajax – Feyenoord 0-4 | 27 september 2023 Eredivisie 2023/2024 | 3 9′, 18′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bryan Linssen | Feyenoord – Heerenveen 3-0 | 23 december 2020 Eredivisie 2020/2021 | 3 48′, 58′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Steven Berghuis | Feyenoord – PSV Eindhoven 3-1 | 15 december 2019 Eredivisie 2019/2020 | 3 19′, 34′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robin van Persie | Feyenoord – FC Emmen 4-0 | 3 march 2019 Eredivisie 2018/2019 | 3 39′, 52′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dirk Kuyt | Feyenoord – Heracles Almelo 3-1 | 14 may 2017 Eredivisie 2016/2017 | 3 1′, 12′, 84′ |
Jens Toornstra | Feyenoord – Go Ahead Eagles 8-0 | 5 april 2017 Eredivisie 2016/2017 | 3 9′, 41′, 90′ |
Nicolai Jørgensen | Feyenoord – AZ Alkmaar 5-2 | 12 march 2017 Eredivisie 2016/2017 | 3 12′, 81′, 82′ |
Eljero Elia | Groningen – Feyenoord 0-5 | 7 august 2016 Eredivisie 2016/2017 | 3 36′, 45′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michiel Kramer | Excelsior – Feyenoord 2-4 | 28 november 2015 Eredivisie 2015/2016 | 3 36′, 55′, 71′ |
Dirk Kuyt | Feyenoord – AZ Alkmaar 3-1 | 25 october 2015 Eredivisie 2015/2016 | 3 13′, 59′, 77′ |
Dirk Kuyt | Heerenveen – Feyenoord 2-5 | 18 october 2015 Eredivisie 2015/2016 | 3 7′, 32′, 40′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Graziano Pellè | Feyenoord – Den Haag 4-2 | 29 september 2013 Eredivisie 2013/2014 | 3 7′, 54′, 63′ |
Graziano Pellè | Feyenoord – NAC Breda 3-1 | 25 august 2013 Eredivisie 2013/2014 | 3 37′, 38′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lex Immers | Feyenoord – NEC Nijmegen 5-1 | 29 september 2012 Eredivisie 2012/2013 | 3 47′, 63′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
John Guidetti | Feyenoord – Vitesse 3-1 | 12 february 2012 Eredivisie 2011/2012 | 3 12′, 31′, 83′ |
John Guidetti | Feyenoord – Ajax 4-2 | 29 january 2012 Eredivisie 2011/2012 | 3 30′, 41′, 83′ |
John Guidetti | Feyenoord – Twente 3-2 | 18 december 2011 Eredivisie 2011/2012 | 3 8′, 43′, 44′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Georginio Wijnaldum | Feyenoord – Groningen 5-1 | 27 february 2011 Eredivisie 2010/2011 | 4 23′, 31′, 48′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roy Makaay | Feyenoord – Heerenveen 6-2 | 2 may 2010 Eredivisie 2009/2010 | 3 13′, 58′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roy Makaay | Feyenoord – Heracles Almelo 5-1 | 12 april 2009 Eredivisie 2008/2009 | 3 3′, 23′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dirk Kuyt | Feyenoord – Willem II 6-1 | 29 december 2005 Eredivisie 2005/2006 | 3 45′, 75′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dirk Kuyt | Feyenoord – Den Haag 6-3 | 22 may 2005 Eredivisie 2004/2005 | 3 46′, 78′, 86′ |
Salomon Kalou | Feyenoord – AZ Alkmaar 4-2 | 3 april 2005 Eredivisie 2004/2005 | 3 19′, 47′, 64′ |
Nicky Hofs | Feyenoord – Willem II 7-0 | 13 february 2005 Eredivisie 2004/2005 | 3 27′, 43′, 61′ |
Dirk Kuyt | De Graafschap – Feyenoord 2-7 | 4 february 2005 Eredivisie 2004/2005 | 3 4′, 32′, 67′ |
Dirk Kuyt | Feyenoord – De Graafschap 6-1 | 15 august 2004 Eredivisie 2004/2005 | 3 10′, 36′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dirk Kuyt | Feyenoord – Zwolle 7-1 | 16 may 2004 Eredivisie 2003/2004 | 3 17′, 28′, 79′ |
Danko Lazovic | Feyenoord – Zwolle 7-1 | 16 may 2004 Eredivisie 2003/2004 | 3 2′, 8′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre van Hooijdonk | Feyenoord – PSV Eindhoven 3-1 | 18 may 2003 Eredivisie 2002/2003 | 3 34′, 45′, 66′ |
Pierre van Hooijdonk | Feyenoord – Heerenveen 5-0 | 22 march 2003 Eredivisie 2002/2003 | 3 58′, 62′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paul Bosvelt | Feyenoord – Heerenveen 3-2 | 28 april 2002 Eredivisie 2001/2002 | 3 27′, 59′, 64′ |
Pierre van Hooijdonk | Feyenoord – Willem II 3-1 | 25 november 2001 Eredivisie 2001/2002 | 3 43′, 67′, 68′ |
Pierre van Hooijdonk | Feyenoord – Utrecht 4-0 | 28 october 2001 Eredivisie 2001/2002 | 3 38′, 78′, 89′ |
Jon Dahl Tomasson | Feyenoord – Sparta Rotterdam 5-0 | 19 august 2001 Eredivisie 2001/2002 | 3 11′, 87′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paul Bosvelt | Feyenoord – Roda 4-2 | 5 november 2000 Eredivisie 2000/2001 | 3 32′, 34′, 42′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Julio Cruz | Den Bosch – Feyenoord 0-4 | 13 august 1999 Eredivisie 1999/2000 | 3 21′, 48′, 59′ |