Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Henk Veerman | ||||
22 | 4 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tasos Douvikas and Xavi Simons | ||||
20 | 8 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sébastien Haller | ||||
22 | 7 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alireza Jahanbakhsh | ||||
27 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicolai Jørgensen | ||||
23 | 6 | 17 | ||
26 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Memphis Depay | ||||
28 | 4 | 17 | ||
26 | 6 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alfred Finnbogason | ||||
27 | 14 | 11 | ||
17 | 19 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wilfried Bony | ||||
26 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bas Dost | ||||
23 | 8 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Björn Vleminckx | ||||
22 | 4 | 16 | ||
26 | 20 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
21 | 9 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mounir El Hamdaoui | ||||
22 | 3 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | ||||
21 | 6 | 15 | ||
27 | 19 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Afonso Alves | ||||
29 | 10 | 13 | ||
29 | 14 | 11 | ||
20 | 16 | 10 | ||
29 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dirk Kuyt | ||||
27 | 4 | 16 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Romano Postema | Groningen – De Graafschap 4-2 | 15 march 2024 Eerste Divisie 2023/2024 | 3 6′, 16′, 90′ |
Romano Postema | Groningen – Maastricht 3-0 | 8 march 2024 Eerste Divisie 2023/2024 | 3 10′, 21′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michael de Leeuw | NAC Breda – Groningen 4-5 | 17 may 2015 Eredivisie 2014/2015 | 3 11′, 24′, 31′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michael de Leeuw | Groningen – NEC Nijmegen 5-2 | 22 december 2013 Eredivisie 2013/2014 | 3 14′, 49′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michael de Leeuw | Groningen – Roda 3-2 | 30 september 2012 Eredivisie 2012/2013 | 3 17′, 53′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
David Texeira | Groningen – NEC Nijmegen 3-3 | 3 december 2011 Eredivisie 2011/2012 | 3 28′, 56′, 85′ |
Tim Matavz | Groningen – Den Haag 4-2 | 14 august 2011 Eredivisie 2011/2012 | 3 16′, 21′, 37′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tim Matavz | Groningen – Willem II 7-1 | 6 february 2011 Eredivisie 2010/2011 | 3 45′, 55′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thomas Enevoldsen | Sparta Rotterdam – Groningen 2-4 | 13 december 2009 Eredivisie 2009/2010 | 3 11′, 28′, 40′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marcus Berg | Roda – Groningen 2-5 | 20 december 2008 Eredivisie 2008/2009 | 4 3′, 50′, 55′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erik Nevland | Groningen – Roda 4-4 | 8 may 2005 Eredivisie 2004/2005 | 3 6′, 65′, 72′ |