Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | 36 | 29 | |
Alessandro Del Piero | 33 | 21 | |
David Trezeguet | 24 | 24 | |
Darko Kovacevic | 26 | 10 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcus Thuram | ||||
24 | 3 | 2 | ||
20 | 9 | 1 | ||
24 | 9 | 1 | ||
24 | 9 | 1 | ||
21 | 9 | 1 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lautaro Martinez | ||||
24 | 2 | 16 | ||
21 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Victor Osimhen | ||||
23 | 14 | 10 | ||
Marcus Rashford and Victor Boniface | ||||
35 | 5 | 4 | ||
23 | 11 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
22 | 2 | 24 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
36 | 1 | 29 | ||
28 | 17 | 11 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
28 | 3 | 6 | ||
23 | 15 | 4 | ||
36 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
35 | 2 | 31 | ||
26 | 16 | 11 | ||
Robert Lewandowski | ||||
35 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fabio Quagliarella | ||||
34 | 4 | 21 | ||
33 | 18 | 9 | ||
Lionel Messi | ||||
34 | 3 | 6 | ||
25 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile and Mauro Icardi | ||||
24 | 3 | 22 | ||
30 | 6 | 16 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
30 | 11 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
29 | 4 | 24 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 8 | 5 | ||
23 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gonzalo Higuaín | ||||
22 | 2 | 19 | ||
29 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni and Mauro Icardi | ||||
31 | 3 | 20 | ||
Cristiano Ronaldo, Lionel Messi and Neymar | ||||
31 | 5 | 7 | ||
22 | 13 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
30 | 3 | 19 | ||
29 | 7 | 16 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
27 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
30 | 11 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
27 | 16 | 10 | ||
26 | 20 | 9 | ||
28 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Antonio Di Natale | ||||
26 | 6 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
34 | 10 | 13 | ||
28 | 17 | 12 | ||
29 | 17 | 12 | ||
Lionel Messi | ||||
34 | 5 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alessandro Del Piero | ||||
33 | 1 | 21 | ||
30 | 2 | 20 | ||
25 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni | ||||
28 | 2 | 23 | ||
31 | 15 | 12 | ||
Andriy Shevchenko | ||||
28 | 3 | 6 | ||
31 | 15 | 3 | ||
24 | 15 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Lucarelli | ||||
23 | 7 | 16 | ||
30 | 11 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andriy Shevchenko | ||||
26 | 6 | 16 | ||
27 | 13 | 11 | ||
Fernando Morientes | ||||
26 | 10 | 4 | ||
27 | 20 | 3 | ||
29 | 20 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
28 | 4 | 16 | ||
25 | 16 | 9 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
30 | 11 | 5 | ||
28 | 11 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
David Trezeguet and Dario Hübner | ||||
24 | 1 | 24 | ||
27 | 6 | 16 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
24 | 2 | 8 | ||
27 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hernan Crespo | ||||
23 | 10 | 14 | ||
27 | 15 | 11 | ||
26 | 20 | 9 | ||
Giovane Élber and Raúl | ||||
27 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andriy Shevchenko | ||||
26 | 6 | 15 | ||
25 | 17 | 9 | ||
Darko Kovacevic | ||||
26 | 1 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Márcio Amoroso | ||||
25 | 11 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Oliver Bierhoff | ||||
23 | 4 | 21 | ||
24 | 7 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori and Igor Protti | ||||
27 | 14 | 12 | ||
31 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gabriel Batistuta | ||||
30 | 5 | 17 | ||
26 | 9 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori | ||||
27 | 3 | 17 | ||
25 | 18 | 9 | ||
26 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori | ||||
26 | 2 | 21 | ||
25 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marco van Basten | ||||
25 | 2 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gianluca Vialli | ||||
24 | 5 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marco van Basten | ||||
25 | 4 | 15 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Cagliari – Juventus 1-3 | 14 march 2021 Serie A 2020/2021 | 3 10′, 25′, 32′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Juventus – Cagliari 4-0 | 6 january 2020 Serie A 2019/2020 | 3 49′, 67′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | Juventus – Atlético Madrid 3-0 | 12 march 2019 Champions Giải đấu 2018/2019 | 3 27′, 49′, 86′ |
Paulo Dybala | Juventus – Young Boys 3-0 | 2 october 2018 Champions Giải đấu 2018/2019 | 3 5′, 34′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paulo Dybala | Benevento – Juventus 2-4 | 7 april 2018 Serie A 2017/2018 | 3 16′, 45′, 74′ |
Gonzalo Higuaín | Juventus – Sassuolo 7-0 | 4 february 2018 Serie A 2017/2018 | 3 63′, 74′, 83′ |
Sami Khedira | Udinese – Juventus 2-6 | 22 october 2017 Serie A 2017/2018 | 3 21′, 59′, 87′ |
Paulo Dybala | Sassuolo – Juventus 1-3 | 17 september 2017 Serie A 2017/2018 | 3 16′, 49′, 63′ |
Paulo Dybala | Genoa – Juventus 2-4 | 26 august 2017 Serie A 2017/2018 | 3 14′, 45′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlos Tevez | Juventus – Sassuolo 4-0 | 15 december 2013 Serie A 2013/2014 | 3 15′, 45′, 68′ |
Arturo Vidal | Juventus – FC København 3-1 | 27 november 2013 Champions Giải đấu 2013/2014 | 3 29′, 63′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fabio Quagliarella | Pescara – Juventus 1-6 | 10 november 2012 Serie A 2012/2013 | 3 22′, 45′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Milos Krasic | Juventus – Cagliari 4-2 | 26 september 2010 Serie A 2010/2011 | 3 13′, 34′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alessandro Del Piero | Atalanta – Juventus 0-4 | 20 april 2008 Serie A 2007/2008 | 3 6′, 34′, 65′ |
David Trezeguet | Juventus – Empoli 3-0 | 31 october 2007 Serie A 2007/2008 | 3 51′, 62′, 70′ |
David Trezeguet | Juventus – Livorno 5-1 | 25 august 2007 Serie A 2007/2008 | 3 29′, 87′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
David Trezeguet | Ascoli – Juventus 1-3 | 29 january 2006 Serie A 2005/2006 | 3 7′, 13′, 18′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | Juventus – Lecce 5-2 | 17 april 2005 Serie A 2004/2005 | 3 34′, 43′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
David Trezeguet | Empoli – Juventus 3-3 | 25 january 2004 Serie A 2003/2004 | 3 30′, 50′, 75′ |
Alessandro Del Piero | Juventus – Siena 4-2 | 18 january 2004 Serie A 2003/2004 | 3 15′, 59′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
David Trezeguet | Chievo – Juventus 1-4 | 19 january 2003 Serie A 2002/2003 | 3 11′, 68′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
David Trezeguet | Juventus – Brescia 5-0 | 28 april 2002 Serie A 2001/2002 | 3 8′, 76′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | Juventus – Vicenza 4-0 | 28 january 2001 Serie A 2000/2001 | 3 8′, 42′, 69′ |
Filippo Inzaghi | Hamburg – Juventus 4-4 | 13 september 2000 Champions Giải đấu 2000/2001 | 3 36′, 52′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | Venezia – Juventus 0-4 | 20 february 2000 Serie A 1999/2000 | 3 79′, 90′, 90′ |
Darko Kovacevic | Juventus – Omonoia 5-0 | 30 september 1999 Europa Giải đấu 1999/2000 | 3 20′, 48′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | Juventus – Salernitana 3-0 | 20 december 1998 Serie A 1998/1999 | 3 20′, 29′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | Juventus – Bologna 3-2 | 10 may 1998 Serie A 1997/1998 | 3 34′, 50′, 81′ |
Alessandro Del Piero | Juventus – Empoli 5-2 | 21 december 1997 Serie A 1997/1998 | 3 16′, 27′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gianluca Vialli | Juventus – Torino 5-0 | 3 december 1995 Serie A 1995/1996 | 3 3′, 27′, 43′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gianluca Vialli | Juventus – Lazio 6-1 | 17 april 1994 Serie A 1993/1994 | 3 7′, 73′, 83′ |
Alessandro Del Piero | Juventus – Parma 4-0 | 20 march 1994 Serie A 1993/1994 | 3 20′, 57′, 87′ |
Roberto Baggio | Juventus – Genoa 4-0 | 31 october 1993 Serie A 1993/1994 | 3 35′, 56′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roberto Baggio | Juventus – Foggia 4-2 | 9 may 1993 Serie A 1992/1993 | 3 15′, 45′, 80′ |
Roberto Baggio | Juventus – Udinese 5-1 | 8 november 1992 Serie A 1992/1993 | 4 21′, 23′, 42′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roberto Baggio | Juventus – Foggia 4-1 | 2 february 1992 Serie A 1991/1992 | 3 2′, 51′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierluigi Casiraghi | Pisa – Juventus 1-5 | 13 january 1991 Serie A 1990/1991 | 3 20′, 49′, 73′ |
Salvatore Schillaci | Juventus – Roma 5-0 | 18 november 1990 Serie A 1990/1991 | 3 23′, 29′, 61′ |