Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jamie Vardy | 33 | 23 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
38 | 23 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sammie Szmodics | ||||
37 | 5 | 18 | ||
25 | 18 | 12 | ||
25 | 18 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
25 | 12 | 13 | ||
26 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah and Son Heung-Min | ||||
35 | 6 | 15 | ||
25 | 11 | 12 | ||
James Tavernier | ||||
23 | 4 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
34 | 7 | 15 | ||
24 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jamie Vardy | ||||
33 | 1 | 23 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah, Pierre-Emerick Aubameyang and Sadio Mané | ||||
32 | 5 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
31 | 4 | 20 | ||
27 | 10 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
30 | 14 | 13 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
26 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
29 | 2 | 24 | ||
25 | 5 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sergio Agüero | ||||
28 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ross McCormack | ||||
29 | 7 | 20 | ||
27 | 12 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Glenn Murray | ||||
21 | 5 | 20 | ||
28 | 8 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Rickie Lambert | ||||
27 | 9 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shane Long | ||||
22 | 9 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicky Maynard and Peter Whittingham | ||||
20 | 16 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sylvan Ebanks-Blake | ||||
24 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jamie Cureton | ||||
23 | 14 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nathan Ellington | ||||
27 | 20 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
37 | 13 | 12 | ||
31 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Svetoslav Todorov | ||||
30 | 7 | 17 | ||
35 | 19 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kevin Phillips | ||||
34 | 11 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dwight Yorke, Jimmy Floyd Hasselbaink and Michael Owen | ||||
33 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
31 | 10 | 12 | ||
19 | 18 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Abdul Fatawu | Leicester – Southampton 5-0 | 23 april 2024 EFL Championship 2023/2024 | 3 25′, 75′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Patson Daka | Spartak Moscow – Leicester 3-4 | 20 october 2021 Europa Giải đấu 2021/2022 | 4 45′, 48′, 54′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kelechi Iheanacho | Leicester – Sheffield United 5-0 | 14 march 2021 Premier Giải đấu 2020/2021 | 3 39′, 69′, 78′ |
Jamie Vardy | Manchester City – Leicester 2-5 | 27 september 2020 Premier Giải đấu 2020/2021 | 3 37′, 54′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ayoze Pérez | Southampton – Leicester 0-9 | 25 october 2019 Premier Giải đấu 2019/2020 | 3 19′, 39′, 57′ |
Jamie Vardy | Southampton – Leicester 0-9 | 25 october 2019 Premier Giải đấu 2019/2020 | 3 45′, 58′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jamie Vardy | Leicester – Manchester City 4-2 | 10 december 2016 Premier Giải đấu 2016/2017 | 3 3′, 20′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Riyad Mahrez | Swansea – Leicester 0-3 | 5 december 2015 Premier Giải đấu 2015/2016 | 3 5′, 22′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Chris Wood | Bristol City – Leicester 0-4 | 12 january 2013 EFL Championship 2012/2013 | 3 11′, 18′, 41′ |
David Nugent | Leicester – Hull 3-1 | 23 september 2012 EFL Championship 2012/2013 | 3 7′, 42′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Yakubu | Middlesbrough – Leicester 3-3 | 2 april 2011 EFL Championship 2010/2011 | 3 5′, 45′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paul Gallagher | Leicester – Scunthorpe 5-1 | 13 february 2010 EFL Championship 2009/2010 | 3 16′, 25′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Steve Howard | West Bromwich – Leicester 1-4 | 15 march 2008 EFL Championship 2007/2008 | 3 59′, 79′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
David Connolly | Leicester – Stoke 4-2 | 9 august 2005 EFL Championship 2005/2006 | 3 66′, 82′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paul Dickov | Leicester – Wimbledon 4-0 | 22 february 2003 EFL Championship 2002/2003 | 3 34′, 41′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Stan Collymore | Leicester – Sunderland 5-2 | 5 march 2000 Premier Giải đấu 1999/2000 | 3 17′, 60′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ian Marshall | Leicester – Derby 4-2 | 22 february 1997 Premier Giải đấu 1996/1997 | 3 7′, 24′, 27′ |