Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erling Haaland | 23 | 27 | |
Erling Haaland | 22 | 36 | |
Erling Haaland | 22 | 12 | |
Sergio Agüero | 26 | 26 | |
Carlos Tevez | 27 | 20 | |
Shaun Goater | 32 | 28 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
24 | 2 | 16 | ||
Robert Lewandowski | ||||
24 | 4 | 5 | ||
24 | 16 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
23 | 1 | 27 | ||
22 | 2 | 22 | ||
23 | 4 | 19 | ||
24 | 19 | 11 | ||
Harry Kane and Kylian Mbappé | ||||
23 | 3 | 6 | ||
24 | 6 | 5 | ||
24 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
22 | 1 | 36 | ||
23 | 14 | 11 | ||
Erling Haaland | ||||
22 | 1 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah and Son Heung-Min | ||||
30 | 6 | 15 | ||
27 | 10 | 13 | ||
31 | 14 | 11 | ||
Karim Benzema | ||||
31 | 5 | 7 | ||
25 | 16 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
30 | 9 | 13 | ||
26 | 20 | 10 | ||
Erling Haaland | ||||
21 | 15 | 4 | ||
30 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jamie Vardy | ||||
25 | 4 | 20 | ||
32 | 11 | 16 | ||
23 | 13 | 14 | ||
29 | 15 | 13 | ||
29 | 18 | 11 | ||
Robert Lewandowski | ||||
25 | 4 | 6 | ||
23 | 4 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah, Pierre-Emerick Aubameyang and Sadio Mané | ||||
30 | 4 | 21 | ||
24 | 6 | 17 | ||
Lionel Messi | ||||
30 | 3 | 6 | ||
24 | 7 | 5 | ||
23 | 15 | 4 | ||
22 | 15 | 4 | ||
24 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
29 | 3 | 21 | ||
23 | 5 | 18 | ||
21 | 9 | 13 | ||
22 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
28 | 4 | 20 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
27 | 2 | 24 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sergio Agüero | ||||
26 | 1 | 26 | ||
29 | 10 | 12 | ||
26 | 13 | 11 | ||
32 | 19 | 10 | ||
Cristiano Ronaldo, Lionel Messi and Neymar | ||||
27 | 9 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
30 | 3 | 20 | ||
25 | 4 | 17 | ||
28 | 6 | 16 | ||
28 | 19 | 9 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
25 | 5 | 6 | ||
28 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robin van Persie | ||||
27 | 11 | 14 | ||
24 | 13 | 12 | ||
29 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robin van Persie | ||||
23 | 3 | 23 | ||
26 | 9 | 14 | ||
21 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Tevez and Dimitar Berbatov | ||||
27 | 1 | 20 | ||
Radamel Falcao | ||||
27 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Didier Drogba | ||||
26 | 4 | 23 | ||
26 | 9 | 14 | ||
30 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicolas Anelka | ||||
25 | 4 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 5 | 15 | ||
27 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
30 | 11 | 11 | ||
23 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
25 | 6 | 16 | ||
Alan Shearer, Didier Drogba, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
25 | 19 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
24 | 7 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shaun Goater | ||||
32 | 1 | 28 | ||
26 | 3 | 20 | ||
24 | 17 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andy Hunt | ||||
30 | 2 | 23 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
26 | 10 | 15 | ||
32 | 19 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teddy Sheringham | ||||
25 | 5 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ian Wright | ||||
24 | 3 | 18 | ||
25 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Smith | ||||
24 | 3 | 20 | ||
23 | 11 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gary Lineker | ||||
28 | 17 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erling Haaland | West Ham – Manchester City 1-3 | 31 august 2024 Premier Giải đấu 2024/2025 | 3 10′, 30′, 83′ |
Erling Haaland | Manchester City – Ipswich 4-1 | 24 august 2024 Premier Giải đấu 2024/2025 | 3 12′, 16′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erling Haaland | Manchester City – Wolverhampton 5-1 | 4 may 2024 Premier Giải đấu 2023/2024 | 4 12′, 35′, 45′, 54′ |
Phil Foden | Manchester City – Aston Villa 4-1 | 3 april 2024 Premier Giải đấu 2023/2024 | 3 45′, 62′, 69′ |
Phil Foden | Brentford – Manchester City 1-3 | 5 february 2024 Premier Giải đấu 2023/2024 | 3 45′, 53′, 70′ |
Erling Haaland | Manchester City – Fulham 5-1 | 2 september 2023 Premier Giải đấu 2023/2024 | 3 58′, 70′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erling Haaland | Manchester City – RB Leipzig 7-0 | 14 march 2023 Champions Giải đấu 2022/2023 | 5 22′, 24′, 45′, 53′, 57′ |
Erling Haaland | Manchester City – Wolverhampton 3-0 | 22 january 2023 Premier Giải đấu 2022/2023 | 3 40′, 50′, 54′ |
Phil Foden | Manchester City – Manchester United 6-3 | 2 october 2022 Premier Giải đấu 2022/2023 | 3 8′, 44′, 72′ |
Erling Haaland | Manchester City – Manchester United 6-3 | 2 october 2022 Premier Giải đấu 2022/2023 | 3 34′, 37′, 64′ |
Erling Haaland | Manchester City – Nottingham Forest 6-0 | 31 august 2022 Premier Giải đấu 2022/2023 | 3 12′, 23′, 38′ |
Erling Haaland | Manchester City – Crystal Palace 4-2 | 27 august 2022 Premier Giải đấu 2022/2023 | 3 62′, 70′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kevin De Bruyne | Wolverhampton – Manchester City 1-5 | 11 may 2022 Premier Giải đấu 2021/2022 | 4 7′, 16′, 24′, 60′ |
Gabriel Jesus | Manchester City – Watford 5-1 | 23 april 2022 Premier Giải đấu 2021/2022 | 4 4′, 23′, 49′, 53′ |
Raheem Sterling | Norwich – Manchester City 0-4 | 12 february 2022 Premier Giải đấu 2021/2022 | 3 31′, 70′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ferran Torres | Newcastle – Manchester City 3-4 | 14 may 2021 Premier Giải đấu 2020/2021 | 3 42′, 64′, 66′ |
Riyad Mahrez | Manchester City – Burnley 5-0 | 28 november 2020 Premier Giải đấu 2020/2021 | 3 6′, 22′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raheem Sterling | Brighton – Manchester City 0-5 | 11 july 2020 Premier Giải đấu 2019/2020 | 3 21′, 53′, 81′ |
Sergio Agüero | Aston Villa – Manchester City 1-6 | 12 january 2020 Premier Giải đấu 2019/2020 | 3 28′, 57′, 81′ |
Gabriel Jesus | Dinamo Zagreb – Manchester City 1-4 | 11 december 2019 Champions Giải đấu 2019/2020 | 3 34′, 50′, 54′ |
Raheem Sterling | Manchester City – Atalanta 5-1 | 22 october 2019 Champions Giải đấu 2019/2020 | 3 58′, 64′, 69′ |
Bernardo Silva | Manchester City – Watford 8-0 | 21 september 2019 Premier Giải đấu 2019/2020 | 3 15′, 48′, 60′ |
Raheem Sterling | West Ham – Manchester City 0-5 | 10 august 2019 Premier Giải đấu 2019/2020 | 3 51′, 75′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raheem Sterling | Manchester City – Watford 3-1 | 9 march 2019 Premier Giải đấu 2018/2019 | 3 46′, 50′, 59′ |
Sergio Agüero | Manchester City – Chelsea 6-0 | 10 february 2019 Premier Giải đấu 2018/2019 | 3 13′, 19′, 56′ |
Sergio Agüero | Manchester City – Arsenal 3-1 | 3 february 2019 Premier Giải đấu 2018/2019 | 3 1′, 44′, 61′ |
Gabriel Jesus | Manchester City – Shakhtar Donetsk 6-0 | 7 november 2018 Champions Giải đấu 2018/2019 | 3 24′, 72′, 90′ |
Sergio Agüero | Manchester City – Huddersfield 6-1 | 19 august 2018 Premier Giải đấu 2018/2019 | 3 25′, 35′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sergio Agüero | Manchester City – Leicester 5-1 | 10 february 2018 Premier Giải đấu 2017/2018 | 4 48′, 53′, 77′, 90′ |
Sergio Agüero | Manchester City – Newcastle 3-1 | 20 january 2018 Premier Giải đấu 2017/2018 | 3 34′, 63′, 83′ |
Sergio Agüero | Watford – Manchester City 0-6 | 16 september 2017 Premier Giải đấu 2017/2018 | 3 27′, 31′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sergio Agüero | Manchester City – Borussia Mönchengladbach 4-0 | 14 september 2016 Champions Giải đấu 2016/2017 | 3 9′, 28′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sergio Agüero | Chelsea – Manchester City 0-3 | 16 april 2016 Premier Giải đấu 2015/2016 | 3 33′, 54′, 80′ |
Raheem Sterling | Manchester City – Bournemouth 5-1 | 17 october 2015 Premier Giải đấu 2015/2016 | 3 7′, 29′, 45′ |
Sergio Agüero | Manchester City – Newcastle 6-1 | 3 october 2015 Premier Giải đấu 2015/2016 | 5 42′, 49′, 50′, 60′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sergio Agüero | Manchester City – Queens Park Rangers 6-0 | 10 may 2015 Premier Giải đấu 2014/2015 | 3 4′, 50′, 64′ |
Sergio Agüero | Manchester City – Bayern München 3-2 | 25 november 2014 Champions Giải đấu 2014/2015 | 3 22′, 85′, 90′ |
Sergio Agüero | Manchester City – Tottenham 4-1 | 18 october 2014 Premier Giải đấu 2014/2015 | 4 13′, 20′, 68′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Yaya Touré | Manchester City – Fulham 5-0 | 22 march 2014 Premier Giải đấu 2013/2014 | 3 26′, 54′, 65′ |
Álvaro Negredo | Manchester City – CSKA Moscow 5-2 | 5 november 2013 Champions Giải đấu 2013/2014 | 3 30′, 51′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlos Tevez | Norwich – Manchester City 1-6 | 14 april 2012 Premier Giải đấu 2011/2012 | 3 18′, 73′, 80′ |
Sergio Agüero | Manchester City – Wigan 3-0 | 10 september 2011 Premier Giải đấu 2011/2012 | 3 13′, 63′, 69′ |
Edin Dzeko | Tottenham – Manchester City 1-5 | 28 august 2011 Premier Giải đấu 2011/2012 | 4 34′, 41′, 55′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlos Tevez | Manchester City – West Bromwich 3-0 | 5 february 2011 Premier Giải đấu 2010/2011 | 3 17′, 22′, 39′ |
Mario Balotelli | Manchester City – Aston Villa 4-0 | 28 december 2010 Premier Giải đấu 2010/2011 | 3 8′, 27′, 55′ |
Emmanuel Adebayor | Manchester City – Lech Poznan 3-1 | 21 october 2010 Europa Giải đấu 2010/2011 | 3 13′, 25′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlos Tevez | Manchester City – Wigan 3-0 | 29 march 2010 Premier Giải đấu 2009/2010 | 3 72′, 74′, 84′ |
Carlos Tevez | Manchester City – Blackburn 4-1 | 11 january 2010 Premier Giải đấu 2009/2010 | 3 7′, 49′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robinho | Manchester City – Stoke 3-0 | 26 october 2008 Premier Giải đấu 2008/2009 | 3 14′, 46′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicolas Anelka | Manchester City – Aston Villa 4-1 | 14 september 2003 Premier Giải đấu 2003/2004 | 3 47′, 67′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Darren Huckerby | Manchester City – Barnsley 5-1 | 6 april 2002 EFL Championship 2001/2002 | 3 12′, 36′, 63′ |
Darren Huckerby | Manchester City – Nottingham Forest 3-0 | 30 march 2002 EFL Championship 2001/2002 | 3 40′, 45′, 84′ |
Paulo Wanchope | Manchester City – Burnley 5-1 | 29 december 2001 EFL Championship 2001/2002 | 3 2′, 28′, 45′ |
Shaun Goater | Manchester City – Gillingham 4-1 | 3 november 2001 EFL Championship 2001/2002 | 3 18′, 20′, 53′ |
Shaun Goater | Burnley – Manchester City 2-4 | 27 august 2001 EFL Championship 2001/2002 | 3 17′, 62′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paulo Wanchope | Manchester City – Sunderland 4-2 | 23 august 2000 Premier Giải đấu 2000/2001 | 3 4′, 78′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Shaun Goater | Manchester City – Fulham 4-0 | 16 january 2000 EFL Championship 1999/2000 | 3 29′, 77′, 85′ |