Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | 34 | 10 | |
Mamadou Niang | 30 | 18 | |
Didier Drogba | 26 | 6 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mason Greenwood and Jonathan David | ||||
23 | 1 | 11 | ||
23 | 9 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
34 | 4 | 17 | ||
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
34 | 1 | 10 | ||
29 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
34 | 13 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
35 | 10 | 12 | ||
James Tavernier | ||||
28 | 6 | 4 | ||
Cyriel Dessers | ||||
28 | 10 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé and Wissam Ben Yedder | ||||
29 | 8 | 11 | ||
33 | 12 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
26 | 4 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
25 | 2 | 22 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
31 | 4 | 20 | ||
24 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
22 | 4 | 17 | ||
Aritz Adúriz | ||||
22 | 14 | 4 | ||
21 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexandre Lacazette | ||||
29 | 2 | 21 | ||
25 | 13 | 10 | ||
21 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
28 | 2 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
27 | 9 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenê and Olivier Giroud | ||||
25 | 9 | 12 | ||
Lionel Messi | ||||
22 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Moussa Sow | ||||
24 | 6 | 16 | ||
21 | 14 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mamadou Niang | ||||
30 | 1 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
André-Pierre Gignac | ||||
29 | 7 | 13 | ||
27 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
28 | 2 | 18 | ||
26 | 3 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
27 | 3 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
26 | 8 | 10 | ||
32 | 8 | 10 | ||
26 | 8 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
26 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse | ||||
26 | 3 | 19 | ||
Fernando Morientes | ||||
26 | 5 | 5 | ||
Didier Drogba, Alan Shearer, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
26 | 1 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse and Pauleta | ||||
24 | 13 | 9 | ||
25 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sonny Anderson | ||||
25 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sonny Anderson | ||||
27 | 14 | 9 | ||
26 | 18 | 8 | ||
23 | 18 | 8 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arkadiusz Milik | Marseille – Angers 5-2 | 4 february 2022 Ligue 1 2021/2022 | 3 18′, 70′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arkadiusz Milik | Marseille – Angers 3-2 | 16 may 2021 Ligue 1 2020/2021 | 3 9′, 48′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dario Benedetto | Nîmes – Marseille 2-3 | 28 february 2020 Ligue 1 2019/2020 | 3 10′, 36′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Florian Thauvin | Amiens – Marseille 1-3 | 25 november 2018 Ligue 1 2018/2019 | 3 26′, 80′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Florian Thauvin | Marseille – Metz 6-3 | 2 february 2018 Ligue 1 2017/2018 | 3 8′, 44′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Florian Thauvin | Caen – Marseille 1-5 | 30 april 2017 Ligue 1 2016/2017 | 3 2′, 63′, 89′ |
Bafetimbi Gomis | Marseille – Montpellier 5-1 | 27 january 2017 Ligue 1 2016/2017 | 3 4′, 19′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
André Ayew | Marseille – Ajaccio 3-1 | 4 april 2014 Ligue 1 2013/2014 | 3 4′, 60′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
André Ayew | Marseille – Nice 4-2 | 27 april 2011 Ligue 1 2010/2011 | 3 30′, 60′, 90′ |
André-Pierre Gignac | MSK Zilina – Marseille 0-7 | 3 november 2010 Champions Giải đấu 2010/2011 | 3 12′, 21′, 54′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mamadou Niang | Marseille – Nancy 3-1 | 21 february 2010 Ligue 1 2009/2010 | 3 10′, 34′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Djibril Cisse | Marseille – Caen 6-1 | 26 january 2008 Ligue 1 2007/2008 | 3 28′, 55′, 57′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Didier Drogba | Marseille – Partizan Belgrade 3-0 | 1 october 2003 Champions Giải đấu 2003/2004 | 3 62′, 68′, 84′ |