Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alan Shearer | 34 | 11 | |
Alan Shearer | 33 | 6 | |
Alan Shearer | 26 | 25 | |
Andy Cole | 22 | 34 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
25 | 3 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
24 | 3 | 21 | ||
23 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
31 | 5 | 18 | ||
29 | 14 | 11 | ||
23 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
29 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah, Pierre-Emerick Aubameyang and Sadio Mané | ||||
25 | 16 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chris Wood | ||||
27 | 2 | 23 | ||
27 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
25 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sergio Agüero | ||||
29 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
27 | 11 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robin van Persie | ||||
27 | 7 | 15 | ||
Libor Kozák | ||||
27 | 8 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robin van Persie | ||||
26 | 7 | 16 | ||
26 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Tevez and Dimitar Berbatov | ||||
22 | 6 | 13 | ||
28 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicky Maynard and Peter Whittingham | ||||
21 | 4 | 17 | ||
27 | 4 | 17 | ||
30 | 13 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
28 | 13 | 11 | ||
23 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Didier Drogba | ||||
22 | 11 | 11 | ||
Walter Pandiani | ||||
22 | 6 | 6 | ||
32 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
35 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
34 | 1 | 11 | ||
28 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
33 | 2 | 22 | ||
Alan Shearer, Didier Drogba, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
33 | 1 | 6 | ||
24 | 5 | 5 | ||
28 | 19 | 3 | ||
22 | 19 | 3 | ||
22 | 19 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
32 | 6 | 17 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
32 | 9 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
31 | 2 | 23 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kevin Phillips | ||||
29 | 2 | 23 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dwight Yorke, Jimmy Floyd Hasselbaink and Michael Owen | ||||
28 | 7 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
26 | 1 | 25 | ||
30 | 6 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
29 | 3 | 25 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
23 | 5 | 21 | ||
34 | 15 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andy Cole | ||||
22 | 1 | 34 | ||
33 | 6 | 21 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alexander Isak | Ipswich – Newcastle 0-4 | 21 december 2024 Premier Giải đấu 2024/2025 | 3 1′, 45+2′, 54′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ayoze Pérez | Newcastle – Southampton 3-1 | 20 april 2019 Premier Giải đấu 2018/2019 | 3 27′, 31′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dwight Gayle | Newcastle – Birmingham 4-0 | 10 december 2016 EFL Championship 2016/2017 | 3 18′, 24′, 77′ |
Dwight Gayle | Newcastle – Norwich 4-3 | 28 september 2016 EFL Championship 2016/2017 | 3 24′, 71′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Georginio Wijnaldum | Newcastle – Norwich 6-2 | 18 october 2015 Premier Giải đấu 2015/2016 | 4 14′, 26′, 66′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Demba Ba | Stoke – Newcastle 1-3 | 31 october 2011 Premier Giải đấu 2011/2012 | 3 12′, 40′, 81′ |
Demba Ba | Newcastle – Blackburn 3-1 | 24 september 2011 Premier Giải đấu 2011/2012 | 3 27′, 30′, 54′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Leon Best | Newcastle – West Ham 5-0 | 5 january 2011 Premier Giải đấu 2010/2011 | 3 18′, 39′, 60′ |
Kevin Nolan | Newcastle – Sunderland 5-1 | 31 october 2010 Premier Giải đấu 2010/2011 | 3 26′, 34′, 75′ |
Andy Carroll | Newcastle – Aston Villa 6-0 | 22 august 2010 Premier Giải đấu 2010/2011 | 3 34′, 67′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kevin Nolan | Ipswich – Newcastle 0-4 | 26 september 2009 EFL Championship 2009/2010 | 3 30′, 32′, 51′ |
Shola Ameobi | Newcastle – Reading 3-0 | 15 august 2009 EFL Championship 2009/2010 | 3 38′, 61′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michael Owen | West Ham – Newcastle 2-4 | 17 december 2005 Premier Giải đấu 2005/2006 | 3 5′, 43′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alan Shearer | Newcastle – Bayer Leverkusen 3-1 | 26 february 2003 Champions Giải đấu 2002/2003 | 3 5′, 11′, 36′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alan Shearer | Newcastle – Sheffield Wednesday 8-0 | 19 september 1999 Premier Giải đấu 1999/2000 | 5 30′, 33′, 42′, 81′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alan Shearer | Newcastle – Leicester 4-3 | 2 february 1997 Premier Giải đấu 1996/1997 | 3 77′, 83′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Les Ferdinand | Newcastle – Wimbledon 6-1 | 21 october 1995 Premier Giải đấu 1995/1996 | 3 35′, 41′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Andy Cole | Newcastle – Coventry 4-0 | 23 february 1994 Premier Giải đấu 1993/1994 | 3 49′, 70′, 77′ |
Andy Cole | Newcastle – Liverpool 3-0 | 21 november 1993 Premier Giải đấu 1993/1994 | 3 5′, 16′, 30′ |
Peter Beardsley | Newcastle – Wimbledon 4-0 | 30 october 1993 Premier Giải đấu 1993/1994 | 3 36′, 63′, 71′ |