Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Teddy Sheringham | 27 | 22 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
33 | 4 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
32 | 12 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
25 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandar Mitrovic | ||||
20 | 8 | 16 | ||
34 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandar Mitrovic and Ollie Watkins | ||||
32 | 3 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teemu Pukki | ||||
31 | 10 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chris Wood | ||||
24 | 11 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daryl Murphy | ||||
22 | 13 | 15 | ||
25 | 19 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shane Long | ||||
22 | 13 | 13 | ||
27 | 19 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicky Maynard and Peter Whittingham | ||||
29 | 9 | 15 | ||
24 | 16 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sylvan Ebanks-Blake | ||||
23 | 10 | 13 | ||
28 | 13 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andrew Johnson | ||||
24 | 2 | 25 | ||
21 | 16 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Svetoslav Todorov | ||||
26 | 2 | 25 | ||
23 | 4 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shaun Goater | ||||
25 | 3 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Louis Saha | ||||
26 | 13 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dwight Yorke, Jimmy Floyd Hasselbaink and Michael Owen | ||||
24 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
24 | 4 | 22 | ||
25 | 15 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teddy Sheringham | ||||
27 | 1 | 22 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ian Wright | ||||
26 | 11 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Smith | ||||
25 | 15 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gary Lineker | ||||
27 | 17 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Chris Wood | Newcastle – Nottingham Forest 1-3 | 26 december 2023 Premier Giải đấu 2023/2024 | 3 45′, 53′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sam Surridge | Nottingham Forest – Swansea 5-1 | 30 april 2022 EFL Championship 2021/2022 | 3 48′, 52′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kieran Dowell | Hull – Nottingham Forest 2-3 | 28 october 2017 EFL Championship 2017/2018 | 3 29′, 71′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Henri Lansbury | Barnsley – Nottingham Forest 2-5 | 25 november 2016 EFL Championship 2016/2017 | 3 13′, 45′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Britt Assombalonga | Nottingham Forest – Fulham 5-3 | 17 september 2014 EFL Championship 2014/2015 | 3 9′, 21′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Radoslaw Majewski | Nottingham Forest – Huddersfield 6-1 | 19 february 2013 EFL Championship 2012/2013 | 3 21′, 37′, 43′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Radoslaw Majewski | Crystal Palace – Nottingham Forest 0-3 | 31 march 2012 EFL Championship 2011/2012 | 3 53′, 72′, 82′ |
Garath McCleary | Leeds – Nottingham Forest 3-7 | 20 march 2012 EFL Championship 2011/2012 | 4 45′, 56′, 60′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Earnshaw | Nottingham Forest – Leicester 5-1 | 5 december 2009 EFL Championship 2009/2010 | 3 12′, 32′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marlon Harewood | Nottingham Forest – Stoke 6-0 | 22 february 2003 EFL Championship 2002/2003 | 4 13′, 24′, 28′, 45′ |
David Johnson | Grimsby – Nottingham Forest 0-3 | 21 september 2002 EFL Championship 2002/2003 | 3 17′, 86′, 90′ |
Marlon Harewood | Nottingham Forest – Gillingham 4-1 | 18 september 2002 EFL Championship 2002/2003 | 3 4′, 17′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Stern John | Millwall – Nottingham Forest 3-3 | 20 october 2001 EFL Championship 2001/2002 | 3 59′, 63′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jack Lester | Gillingham – Nottingham Forest 1-3 | 12 november 2000 EFL Championship 2000/2001 | 3 9′, 45′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kevin Campbell | Coventry – Nottingham Forest 0-3 | 17 august 1996 Premier Giải đấu 1996/1997 | 3 13′, 36′, 47′ |