Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kylian Mbappé | 25 | 27 | |
Kylian Mbappé | 25 | 8 | |
Kylian Mbappé | 24 | 29 | |
Kylian Mbappé | 23 | 28 | |
Kylian Mbappé | 22 | 27 | |
Kylian Mbappé | 21 | 18 | |
Kylian Mbappé | 20 | 33 | |
Edinson Cavani | 31 | 28 | |
Edinson Cavani | 30 | 35 | |
Zlatan Ibrahimovic | 34 | 38 | |
Zlatan Ibrahimovic | 32 | 26 | |
Zlatan Ibrahimovic | 31 | 30 | |
Nenê | 30 | 21 | |
Pauleta | 34 | 15 | |
Pauleta | 33 | 21 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jonathan David | ||||
22 | 2 | 10 | ||
23 | 4 | 6 | ||
27 | 10 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
25 | 1 | 27 | ||
22 | 8 | 11 | ||
Kylian Mbappé and Harry Kane | ||||
25 | 1 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
24 | 1 | 29 | ||
35 | 10 | 16 | ||
31 | 14 | 13 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
24 | 3 | 7 | ||
35 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
23 | 1 | 28 | ||
30 | 9 | 13 | ||
20 | 10 | 12 | ||
Karim Benzema | ||||
23 | 7 | 6 | ||
34 | 12 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
22 | 1 | 27 | ||
21 | 12 | 13 | ||
Erling Braut Haaland | ||||
22 | 2 | 8 | ||
29 | 3 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé and Wissam Ben Yedder | ||||
21 | 1 | 18 | ||
28 | 4 | 13 | ||
27 | 6 | 12 | ||
32 | 17 | 8 | ||
Robert Lewandowski | ||||
21 | 9 | 5 | ||
27 | 9 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
20 | 1 | 33 | ||
32 | 3 | 18 | ||
27 | 5 | 15 | ||
31 | 11 | 12 | ||
Lionel Messi | ||||
27 | 7 | 5 | ||
20 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
31 | 1 | 28 | ||
26 | 3 | 19 | ||
19 | 13 | 13 | ||
30 | 20 | 11 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
31 | 7 | 7 | ||
26 | 9 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
30 | 1 | 35 | ||
24 | 12 | 12 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
30 | 3 | 8 | ||
29 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
34 | 1 | 38 | ||
29 | 3 | 19 | ||
28 | 14 | 10 | ||
23 | 17 | 9 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
34 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexandre Lacazette | ||||
33 | 3 | 19 | ||
28 | 4 | 18 | ||
Cristiano Ronaldo, Lionel Messi and Neymar | ||||
28 | 9 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
32 | 1 | 26 | ||
27 | 2 | 16 | ||
29 | 16 | 9 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
32 | 2 | 10 | ||
27 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
31 | 1 | 30 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
28 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenê and Olivier Giroud | ||||
30 | 1 | 21 | ||
22 | 8 | 13 | ||
25 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Moussa Sow | ||||
29 | 10 | 14 | ||
27 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mamadou Niang | ||||
23 | 3 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
André-Pierre Gignac | ||||
25 | 2 | 17 | ||
32 | 18 | 9 | ||
Vágner Love | ||||
29 | 4 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
25 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
34 | 1 | 15 | ||
Walter Pandiani | ||||
34 | 6 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
33 | 1 | 21 | ||
28 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
32 | 3 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse | ||||
31 | 4 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse and Pauleta | ||||
22 | 13 | 9 | ||
26 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sonny Anderson | ||||
25 | 4 | 15 | ||
22 | 20 | 8 | ||
Giovane Élber and Raúl | ||||
26 | 7 | 5 | ||
22 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sonny Anderson | ||||
25 | 4 | 16 | ||
24 | 14 | 9 | ||
24 | 18 | 8 | ||
32 | 18 | 8 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kylian Mbappé | Montpellier – Paris Saint-Germain 2-6 | 17 march 2024 Ligue 1 2023/2024 | 3 22′, 50′, 63′ |
Kylian Mbappé | Reims – Paris Saint-Germain 0-3 | 11 november 2023 Ligue 1 2023/2024 | 3 2′, 58′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kylian Mbappé | Lille – Paris Saint-Germain 1-7 | 21 august 2022 Ligue 1 2022/2023 | 3 1′, 66′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain – Metz 5-0 | 21 may 2022 Ligue 1 2021/2022 | 3 24′, 28′, 50′ |
Kylian Mbappé | Clermont – Paris Saint-Germain 1-6 | 9 april 2022 Ligue 1 2021/2022 | 3 19′, 74′, 80′ |
Neymar | Clermont – Paris Saint-Germain 1-6 | 9 april 2022 Ligue 1 2021/2022 | 3 6′, 71′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kylian Mbappé | Barcelona – Paris Saint-Germain 1-4 | 16 february 2021 Champions Giải đấu 2020/2021 | 3 32′, 65′, 85′ |
Neymar | Paris Saint-Germain – Istanbul Basaksehir 5-1 | 9 december 2020 Champions Giải đấu 2020/2021 | 3 21′, 37′, 50′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kylian Mbappé | Club Brugge – Paris Saint-Germain 0-5 | 22 october 2019 Champions Giải đấu 2019/2020 | 3 61′, 79′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain – Monaco 3-1 | 21 april 2019 Ligue 1 2018/2019 | 3 15′, 38′, 55′ |
Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain – Guingamp 9-0 | 19 january 2019 Ligue 1 2018/2019 | 3 37′, 45′, 80′ |
Edinson Cavani | Paris Saint-Germain – Guingamp 9-0 | 19 january 2019 Ligue 1 2018/2019 | 3 59′, 66′, 75′ |
Edinson Cavani | Monaco – Paris Saint-Germain 0-4 | 11 november 2018 Ligue 1 2018/2019 | 3 4′, 11′, 53′ |
Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain – Lyon 5-0 | 7 october 2018 Ligue 1 2018/2019 | 4 61′, 66′, 69′, 74′ |
Neymar | Paris Saint-Germain – Red Star Belgrade 6-1 | 3 october 2018 Champions Giải đấu 2018/2019 | 3 20′, 22′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Neymar | Paris Saint-Germain – Dijon 8-0 | 17 january 2018 Ligue 1 2017/2018 | 4 42′, 57′, 73′, 83′ |
Layvin Kurzawa | Paris Saint-Germain – Anderlecht 5-0 | 31 october 2017 Champions Giải đấu 2017/2018 | 3 52′, 72′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Edinson Cavani | Caen – Paris Saint-Germain 0-6 | 16 september 2016 Ligue 1 2016/2017 | 4 12′, 23′, 38′, 45′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Edinson Cavani | GFC Ajaccio – Paris Saint-Germain 0-4 | 7 may 2016 Ligue 1 2015/2016 | 3 13′, 49′, 58′ |
Zlatan Ibrahimovic | Paris Saint-Germain – Nice 4-1 | 2 april 2016 Ligue 1 2015/2016 | 3 15′, 34′, 82′ |
Zlatan Ibrahimovic | Troyes – Paris Saint-Germain 0-9 | 13 march 2016 Ligue 1 2015/2016 | 4 46′, 53′, 56′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Edinson Cavani | Paris Saint-Germain – Guingamp 6-0 | 8 may 2015 Ligue 1 2014/2015 | 3 2′, 52′, 70′ |
Ezequiel Lavezzi | Paris Saint-Germain – Lille 6-1 | 25 april 2015 Ligue 1 2014/2015 | 3 28′, 43′, 77′ |
Zlatan Ibrahimovic | Paris Saint-Germain – Lorient 3-1 | 20 march 2015 Ligue 1 2014/2015 | 3 4′, 82′, 90′ |
Zlatan Ibrahimovic | Paris Saint-Germain – Saint-Étienne 5-0 | 31 august 2014 Ligue 1 2014/2015 | 3 41′, 62′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | Toulouse – Paris Saint-Germain 2-4 | 23 february 2014 Ligue 1 2013/2014 | 3 32′, 69′, 89′ |
Zlatan Ibrahimovic | Paris Saint-Germain – Nice 3-1 | 9 november 2013 Ligue 1 2013/2014 | 3 39′, 57′, 76′ |
Zlatan Ibrahimovic | Anderlecht – Paris Saint-Germain 0-5 | 23 october 2013 Champions Giải đấu 2013/2014 | 4 17′, 22′, 36′, 62′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | Valenciennes – Paris Saint-Germain 0-4 | 11 december 2012 Ligue 1 2012/2013 | 3 28′, 49′, 54′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nenê | Paris Saint-Germain – Rennes 3-0 | 13 may 2012 Ligue 1 2011/2012 | 3 47′, 58′, 65′ |
Kevin Gameiro | Ajaccio – Paris Saint-Germain 1-3 | 16 october 2011 Ligue 1 2011/2012 | 3 2′, 50′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mevlut Erding | Paris Saint-Germain – Sochaux 4-1 | 13 march 2010 Ligue 1 2009/2010 | 3 18′, 35′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pauleta | Paris Saint-Germain – Bordeaux 3-1 | 1 april 2006 Ligue 1 2005/2006 | 3 7′, 38′, 43′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Laurent Robert | Troyes – Paris Saint-Germain 5-3 | 6 september 2000 Ligue 1 2000/2001 | 3 22′, 34′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Laurent Leroy | Paris Saint-Germain – Lens 4-1 | 14 april 2000 Ligue 1 1999/2000 | 3 33′, 49′, 84′ |
Christian | Paris Saint-Germain – Strasbourg 4-2 | 26 january 2000 Ligue 1 1999/2000 | 4 3′, 10′, 53′, 80′ |
Christian | Metz – Paris Saint-Germain 1-3 | 12 december 1999 Ligue 1 1999/2000 | 3 17′, 19′, 79′ |