Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luigi Pieroni | 23 | 28 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Maderner | ||||
22 | 10 | 5 | ||
23 | 10 | 5 | ||
34 | 10 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romelu Lukaku | ||||
24 | 13 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jaime Alfonso Ruiz | ||||
31 | 5 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Joseph Akpala | ||||
29 | 9 | 11 | ||
30 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
François Sterchele | ||||
29 | 4 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenad Jestrovic | ||||
29 | 8 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luigi Pieroni | ||||
23 | 1 | 28 | ||
27 | 9 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wesley Sonck | ||||
26 | 7 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jan Koller and Tomasz Radzinski | ||||
25 | 3 | 20 | ||
25 | 5 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ole Martin Årst and Toni Brogno | ||||
24 | 5 | 15 | ||
28 | 16 | 11 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Simon Diedhiou | Eupen – Royal Excel Mouscron 1-4 | 1 october 2016 Jupiler Pro Giải đấu 2016/2017 | 3 3′, 55′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Adnan Custovic | Royal Excel Mouscron – Club Brugge 5-1 | 20 december 2008 Jupiler Pro Giải đấu 2008/2009 | 3 41′, 44′, 59′ |
Idir Ouali | Royal Excel Mouscron – Gent 4-2 | 13 september 2008 Jupiler Pro Giải đấu 2008/2009 | 3 7′, 29′, 50′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bertin Tomou | FCV Dender EH – Royal Excel Mouscron 0-3 | 27 october 2007 Jupiler Pro Giải đấu 2007/2008 | 3 3′, 52′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Adnan Custovic | Royal Excel Mouscron – Beveren 4-2 | 10 february 2007 Jupiler Pro Giải đấu 2006/2007 | 3 60′, 69′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marcin Zewlakow | Royal Excel Mouscron – Cercle Brugge 6-0 | 11 march 2006 Jupiler Pro Giải đấu 2005/2006 | 3 58′, 60′, 88′ |
Adnan Custovic | Sint-Truiden – Royal Excel Mouscron 3-6 | 3 december 2005 Jupiler Pro Giải đấu 2005/2006 | 3 18′, 55′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marcin Zewlakow | Royal Excel Mouscron – Cercle Brugge 6-0 | 4 december 2004 Jupiler Pro Giải đấu 2004/2005 | 3 33′, 45′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luigi Pieroni | Royal Excel Mouscron – Beveren 5-0 | 21 march 2004 Jupiler Pro Giải đấu 2003/2004 | 4 6′, 24′, 44′, 85′ |
Luigi Pieroni | Royal Excel Mouscron – Genk 3-1 | 8 february 2004 Jupiler Pro Giải đấu 2003/2004 | 3 14′, 17′, 45′ |
Luigi Pieroni | Royal Excel Mouscron – R.A.E.C. Mons 3-2 | 24 january 2004 Jupiler Pro Giải đấu 2003/2004 | 3 51′, 57′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mbo Mpenza | Royal Excel Mouscron – Charleroi 6-0 | 14 september 2002 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 3 18′, 58′, 65′ |
Claude Bakadal | Royal Excel Mouscron – Charleroi 6-0 | 14 september 2002 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 3 27′, 45′, 48′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nenad Jestrovic | Royal Excel Mouscron – Westerlo 3-5 | 16 september 2000 Jupiler Pro Giải đấu 2000/2001 | 3 10′, 69′, 82′ |
Nenad Jestrovic | Mechelen – Royal Excel Mouscron 1-5 | 26 august 2000 Jupiler Pro Giải đấu 2000/2001 | 3 40′, 90′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Axel Lawarée | Royal Excel Mouscron – Genk 5-0 | 11 february 2000 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 44′, 49′, 62′ |
Stefaan Tanghe | Royal Excel Mouscron – Gent 5-3 | 11 september 1999 Jupiler Pro Giải đấu 1999/2000 | 3 48′, 74′, 87′ |