Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Simon Terodde | 34 | 30 | |
Klaas-Jan Huntelaar | 28 | 29 | |
Ebbe Sand | 28 | 22 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kenan Karaman, Budu Zivzivadze, Isac Lidberg, Ragnar Ache and Rayan Philippe | ||||
30 | 1 | 9 | ||
25 | 6 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christos Tzolis, Haris Tabakovic and Robert Glatzel | ||||
29 | 8 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christopher Nkunku and Niclas Füllkrug | ||||
30 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Simon Terodde | ||||
34 | 1 | 30 | ||
29 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
29 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
28 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
32 | 11 | 12 | ||
Aritz Adúriz | ||||
27 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo, Lionel Messi and Neymar | ||||
31 | 13 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robert Lewandowski | ||||
30 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Kießling | ||||
19 | 19 | 10 | ||
29 | 19 | 10 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 11 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | ||||
28 | 1 | 29 | ||
34 | 9 | 15 | ||
Radamel Falcao | ||||
28 | 2 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mario Gomez | ||||
33 | 9 | 13 | ||
Lionel Messi | ||||
33 | 8 | 5 | ||
26 | 10 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
28 | 4 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Grafite | ||||
27 | 10 | 13 | ||
24 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni | ||||
26 | 3 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Theofanis Gekas | ||||
25 | 4 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Miroslav Klose | ||||
24 | 16 | 10 | ||
24 | 16 | 10 | ||
Andriy Shevchenko | ||||
27 | 15 | 3 | ||
28 | 15 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marek Mintál | ||||
31 | 9 | 14 | ||
26 | 12 | 12 | ||
Alan Shearer | ||||
21 | 13 | 4 | ||
32 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer, Didier Drogba, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
20 | 19 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Márcio Amoroso and Martin Max | ||||
29 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ebbe Sand and Sergej Barbarez | ||||
28 | 1 | 22 | ||
22 | 8 | 13 | ||
27 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Martin Max | ||||
27 | 3 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ulf Kirsten | ||||
28 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fredi Bobic | ||||
27 | 9 | 11 | ||
27 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tony Yeboah and Ulf Kirsten | ||||
29 | 10 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Matthew Hoppe | Schalke 04 – Hoffenheim 4-0 | 9 january 2021 Bundesliga 2020/2021 | 3 42′, 57′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Franco Di Santo | Schalke 04 – Asteras Tripolis 4-0 | 1 october 2015 Europa Giải đấu 2015/2016 | 3 28′, 37′, 45′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Eric Maxim Choupo-Moting | Stuttgart – Schalke 04 0-4 | 6 december 2014 Bundesliga 2014/2015 | 3 1′, 21′, 61′ |
Klaas-Jan Huntelaar | Schalke 04 – Mainz 4-1 | 29 november 2014 Bundesliga 2014/2015 | 3 9′, 25′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | Schalke 04 – Hoffenheim 4-0 | 8 march 2014 Bundesliga 2013/2014 | 3 6′, 29′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | Schalke 04 – Hamburg 4-1 | 28 april 2013 Bundesliga 2012/2013 | 3 21′, 58′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | Schalke 04 – Twente 4-1 | 15 march 2012 Europa Giải đấu 2011/2012 | 3 29′, 57′, 81′ |
Klaas-Jan Huntelaar | Schalke 04 – Viktoria Plzen 3-1 | 23 february 2012 Europa Giải đấu 2011/2012 | 3 8′, 106′, 120′ |
Raúl | Schalke 04 – Werder Bremen 5-0 | 17 december 2011 Bundesliga 2011/2012 | 3 16′, 20′, 63′ |
Klaas-Jan Huntelaar | Schalke 04 – HJK 6-1 | 25 august 2011 Europa Giải đấu 2011/2012 | 4 15′, 25′, 49′, 63′ |
Klaas-Jan Huntelaar | Schalke 04 – Köln 5-1 | 13 august 2011 Bundesliga 2011/2012 | 3 42′, 47′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raúl | Schalke 04 – Köln 3-0 | 18 december 2010 Bundesliga 2010/2011 | 3 30′, 50′, 87′ |
Raúl | Schalke 04 – Werder Bremen 4-0 | 20 november 2010 Bundesliga 2010/2011 | 3 45′, 56′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kevin Kuranyi | Schalke 04 – Energie Cottbus 5-0 | 15 april 2008 Bundesliga 2007/2008 | 4 37′, 41′, 59′, 80′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Levan Kobiashvili | Schalke 04 – PSV Eindhoven 3-0 | 23 november 2005 Champions Giải đấu 2005/2006 | 3 18′, 73′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aílton Almeida | Borussia Mönchengladbach – Schalke 04 1-3 | 20 february 2005 Bundesliga 2004/2005 | 3 44′, 66′, 79′ |
Mike Hanke | Liepajas Metalurgs – Schalke 04 0-4 | 30 september 2004 Europa Giải đấu 2004/2005 | 3 63′, 75′, 90′ |
Ebbe Sand | Schalke 04 – Liepajas Metalurgs 5-1 | 16 september 2004 Europa Giải đấu 2004/2005 | 3 20′, 53′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ebbe Sand | Bayern München – Schalke 04 1-3 | 14 april 2001 Bundesliga 2000/2001 | 3 14′, 48′, 76′ |
Ebbe Sand | Hertha Berlin – Schalke 04 0-4 | 18 november 2000 Bundesliga 2000/2001 | 3 4′, 19′, 86′ |
Ebbe Sand | Schalke 04 – Energie Cottbus 3-0 | 5 september 2000 Bundesliga 2000/2001 | 3 6′, 8′, 50′ |
Emile Mpenza | Hansa Rostock – Schalke 04 0-4 | 20 august 2000 Bundesliga 2000/2001 | 3 25′, 30′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ingo Anderbrügge | Schalke 04 – Wattenscheid 09 3-4 | 15 august 1992 Bundesliga 1992/1993 | 3 29′, 55′, 90′ |