Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chuba Akpom | ||||
23 | 8 | 14 | ||
26 | 11 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandar Mitrovic | ||||
36 | 11 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teemu Pukki | ||||
33 | 5 | 23 | ||
31 | 12 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Matej Vydra | ||||
33 | 3 | 19 | ||
32 | 12 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicky Maynard and Peter Whittingham | ||||
24 | 9 | 15 | ||
32 | 16 | 12 | ||
28 | 16 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sylvan Ebanks-Blake | ||||
31 | 13 | 12 | ||
26 | 13 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sylvan Ebanks-Blake | ||||
30 | 2 | 22 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marlon King | ||||
31 | 5 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nathan Ellington | ||||
27 | 15 | 15 | ||
23 | 15 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andrew Johnson | ||||
26 | 12 | 14 | ||
28 | 19 | 12 | ||
33 | 19 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Svetoslav Todorov | ||||
26 | 9 | 16 | ||
22 | 16 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Louis Saha | ||||
28 | 10 | 15 | ||
23 | 18 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andy Hunt | ||||
22 | 6 | 16 | ||
25 | 11 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teddy Sheringham | ||||
25 | 7 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ian Wright | ||||
24 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Smith | ||||
23 | 17 | 13 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Billy Sharp | Aston Villa – Sheffield United 3-3 | 8 february 2019 EFL Championship 2018/2019 | 3 11′, 53′, 62′ |
Billy Sharp | Sheffield United – Wigan 4-2 | 27 october 2018 EFL Championship 2018/2019 | 3 45′, 53′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Leon Clarke | Sheffield United – Fulham 4-5 | 21 november 2017 EFL Championship 2017/2018 | 3 6′, 39′, 90′ |
Leon Clarke | Sheffield United – Hull 4-1 | 4 november 2017 EFL Championship 2017/2018 | 4 53′, 76′, 80′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Darius Henderson | Bristol City – Sheffield United 2-3 | 28 november 2009 EFL Championship 2009/2010 | 3 30′, 33′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Billy Sharp | Sheffield United – Queens Park Rangers 3-0 | 16 august 2008 EFL Championship 2008/2009 | 3 3′, 13′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
James Beattie | Sheffield United – Leicester 3-0 | 5 april 2008 EFL Championship 2007/2008 | 3 12′, 14′, 19′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paul Peschisolido | Gillingham – Sheffield United 0-3 | 10 january 2004 EFL Championship 2003/2004 | 3 38′, 58′, 66′ |
Peter Ndlovu | Sheffield United – Cardiff 5-3 | 20 september 2003 EFL Championship 2003/2004 | 3 62′, 78′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carl Asaba | Brighton – Sheffield United 2-4 | 19 october 2002 EFL Championship 2002/2003 | 3 77′, 86′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marcus Bent | Sheffield United – West Bromwich 6-0 | 19 february 2000 EFL Championship 1999/2000 | 3 2′, 45′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Brian Deane | Sheffield United – Ipswich 3-0 | 16 january 1993 Premier Giải đấu 1992/1993 | 3 31′, 72′, 75′ |