Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Franck Boli | 24 | 17 | |
Daniel Nannskog | 34 | 16 | |
Daniel Nannskog | 32 | 19 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Amahl Pellegrino | ||||
31 | 10 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ohi Omoijuanfo | ||||
22 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Franck Boli | ||||
24 | 1 | 17 | ||
24 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicklas Bendtner | ||||
23 | 2 | 17 | ||
28 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Gytkjaer | ||||
26 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Søderlund | ||||
27 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vidar Örn Kjartansson | ||||
20 | 3 | 13 | ||
25 | 8 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mustafa Abdellaoue | ||||
27 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Baye Djiby Fall | ||||
30 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Rade Prica | ||||
35 | 4 | 15 | ||
26 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Nannskog | ||||
34 | 1 | 16 | ||
25 | 2 | 12 | ||
28 | 6 | 10 | ||
25 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thorstein Helstad | ||||
33 | 2 | 19 | ||
27 | 4 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Nannskog | ||||
32 | 1 | 19 | ||
26 | 2 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harald Brattbakk | ||||
25 | 6 | 10 | ||
26 | 12 | 8 | ||
31 | 18 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harald Brattbakk | ||||
28 | 2 | 15 | ||
24 | 12 | 7 | ||
22 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thorstein Helstad | ||||
24 | 9 | 11 | ||
33 | 12 | 10 | ||
20 | 14 | 9 | ||
22 | 16 | 8 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kasper Junker | Stabæk – Mjøndalen 4-2 | 24 november 2019 Eliteserien 2018 | 3 60′, 63′, 80′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ohi Omoijuanfo | Stabæk – Sarpsborg 3-0 | 17 april 2017 Eliteserien 2016 | 3 32′, 73′, 88′ |
Ohi Omoijuanfo | Stabæk – Aalesund 3-1 | 2 april 2017 Eliteserien 2016 | 3 14′, 20′, 50′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Adama Diomande | Stabæk – Sandefjord 4-0 | 13 may 2015 Eliteserien 2014 | 3 39′, 56′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Veigar Páll Gunnarsson | Stabæk – Molde 4-3 | 5 july 2010 Eliteserien 2009 | 3 13′, 20′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Daniel Nannskog | Stabæk – Odd Grenland 3-3 | 5 april 2009 Eliteserien 2008 | 3 52′, 63′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Veigar Páll Gunnarsson | Stabæk – Vålerenga 6-2 | 26 october 2008 Eliteserien 2007 | 3 32′, 42′, 60′ |
Daniel Nannskog | Stabæk – Strømsgodset 6-0 | 14 september 2008 Eliteserien 2007 | 4 8′, 42′, 64′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Daniel Nannskog | Stabæk – Tromsø 5-0 | 28 october 2007 Eliteserien 2006 | 4 57′, 68′, 88′, 90′ |
Veigar Páll Gunnarsson | Odd Grenland – Stabæk 1-5 | 16 september 2007 Eliteserien 2006 | 3 17′, 30′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Daniel Nannskog | Stabæk – Molde 8-0 | 29 october 2006 Eliteserien 2005 | 3 31′, 47′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jan Åge Fjørtoft | Stabæk – Bryne 4-0 | 22 july 2001 Eliteserien 2000 | 3 47′, 57′, 87′ |