Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ivan Yagan | 28 | 10 | |
Dylan De Belder | 25 | 21 | |
Michy Batshuayi | 20 | 18 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Adriano Bertaccini, Kasper Dolberg and Tolu Arokodare | ||||
25 | 14 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kévin Denkey | ||||
26 | 10 | 12 | ||
28 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hugo Cuypers | ||||
28 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mbwana Samatta | ||||
27 | 6 | 13 | ||
23 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teddy Chevalier | ||||
30 | 12 | 10 | ||
Ivan Yagan, Esteban Casagolda, Florent Stevance, Xavier Mercier and Yannick Aguemon | ||||
28 | 1 | 10 | ||
24 | 12 | 5 | ||
30 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lukasz Teodorczyk | ||||
29 | 4 | 14 | ||
25 | 10 | 11 | ||
Dylan De Belder | ||||
25 | 1 | 21 | ||
30 | 6 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jérémy Perbet | ||||
27 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandar Mitrovic | ||||
25 | 3 | 14 | ||
32 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Michy Batshuayi and Hamdi Harbaoui | ||||
20 | 1 | 18 | ||
20 | 14 | 10 | ||
22 | 17 | 9 | ||
29 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Bacca | ||||
19 | 8 | 16 | ||
19 | 10 | 12 | ||
21 | 17 | 9 | ||
27 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jérémy Perbet | ||||
28 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jelle Vossen | ||||
21 | 7 | 10 | ||
27 | 11 | 9 | ||
20 | 15 | 8 | ||
22 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Romelu Lukaku | ||||
29 | 7 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jaime Alfonso Ruiz | ||||
23 | 2 | 16 | ||
28 | 10 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Joseph Akpala | ||||
27 | 2 | 16 | ||
22 | 6 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
François Sterchele | ||||
26 | 8 | 14 | ||
24 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tosin Dosunmu | ||||
22 | 2 | 16 | ||
22 | 8 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenad Jestrovic | ||||
23 | 3 | 15 | ||
30 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luigi Pieroni | ||||
25 | 2 | 20 | ||
21 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wesley Sonck | ||||
28 | 3 | 21 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wesley Sonck | ||||
26 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jan Koller and Tomasz Radzinski | ||||
26 | 6 | 14 | ||
27 | 11 | 12 | ||
27 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ole Martin Årst and Toni Brogno | ||||
21 | 16 | 11 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michy Batshuayi | Oostende – Standard Liège 2-4 | 15 september 2013 Jupiler Pro Giải đấu 2013/2014 | 3 31′, 39′, 58′ |
Geoffrey Mujangi Bia | Standard Liège – Lierse SK 3-0 | 4 august 2013 Jupiler Pro Giải đấu 2013/2014 | 3 17′, 20′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cyriac | Standard Liège – Lierse SK 7-0 | 27 november 2010 Jupiler Pro Giải đấu 2010/2011 | 3 39′, 67′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Milan Jovanovic | KSV Roeselare – Standard Liège 1-5 | 15 august 2009 Jupiler Pro Giải đấu 2009/2010 | 3 18′, 49′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Milan Jovanovic | KSV Roeselare – Standard Liège 0-4 | 25 august 2007 Jupiler Pro Giải đấu 2007/2008 | 3 12′, 27′, 71′ |
Milan Jovanovic | Standard Liège – RWDM 4-1 | 11 august 2007 Jupiler Pro Giải đấu 2007/2008 | 3 11′, 34′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Milan Rapaic | Standard Liège – Cercle Brugge 7-1 | 18 february 2006 Jupiler Pro Giải đấu 2005/2006 | 3 5′, 34′, 38′ |
Mohamed Tchité | La Louvière – Standard Liège 2-3 | 27 august 2005 Jupiler Pro Giải đấu 2005/2006 | 3 5′, 29′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sambégou Bangoura | Standard Liège – Cercle Brugge 4-0 | 29 january 2005 Jupiler Pro Giải đấu 2004/2005 | 3 15′, 70′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ole Martin Årst | Standard Liège – Charleroi 3-0 | 26 january 2003 Jupiler Pro Giải đấu 2002/2003 | 3 42′, 51′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ali Lukunku | Standard Liège – Beveren 4-1 | 2 march 2002 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 28′, 37′, 83′ |
Ole Martin Årst | Gent – Standard Liège 2-5 | 28 november 2001 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 22′, 26′, 87′ |
Ali Lukunku | Standard Liège – Germinal Beerschot 3-0 | 18 august 2001 Jupiler Pro Giải đấu 2001/2002 | 3 1′, 30′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Michaël Goossens | Standard Liège – Westerlo 5-3 | 30 september 2000 Jupiler Pro Giải đấu 2000/2001 | 4 11′, 17′, 37′, 45′ |
Ole Martin Årst | Standard Liège – KSC Eendracht Aalst 7-0 | 16 september 2000 Jupiler Pro Giải đấu 2000/2001 | 3 45′, 80′, 89′ |