Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tasos Douvikas | 23 | 19 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luuk de Jong and Vangelis Pavlidis | ||||
27 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tasos Douvikas and Xavi Simons | ||||
23 | 1 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sébastien Haller | ||||
25 | 15 | 9 | ||
22 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giorgos Giakoumakis | ||||
28 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cyriel Dessers and Steven Berghuis | ||||
24 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dusan Tadic and Luuk de Jong | ||||
24 | 19 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alireza Jahanbakhsh | ||||
25 | 9 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicolai Jørgensen | ||||
22 | 9 | 15 | ||
20 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vincent Janssen | ||||
21 | 4 | 19 | ||
27 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Memphis Depay | ||||
20 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alfred Finnbogason | ||||
25 | 9 | 13 | ||
27 | 14 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Wilfried Bony | ||||
29 | 8 | 14 | ||
24 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Björn Vleminckx | ||||
22 | 6 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mounir El Hamdaoui | ||||
30 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | ||||
30 | 4 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Klaas-Jan Huntelaar | ||||
28 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dirk Kuyt | ||||
30 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateja Kezman | ||||
32 | 17 | 9 | ||
Alan Shearer, Didier Drogba, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
29 | 19 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateja Kezman | ||||
22 | 3 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre van Hooijdonk | ||||
28 | 7 | 14 | ||
30 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateja Kezman | ||||
27 | 3 | 19 | ||
20 | 11 | 13 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Taylor Booth | Utrecht – Volendam 4-2 | 4 february 2024 Eredivisie 2023/2024 | 3 38′, 57′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tasos Douvikas | AZ Alkmaar – Utrecht 5-5 | 28 january 2023 Eredivisie 2022/2023 | 3 12′, 16′, 65′ |
Tasos Douvikas | Fortuna Sittard – Utrecht 3-4 | 2 september 2022 Eredivisie 2022/2023 | 3 70′, 77′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bart Ramselaar | Utrecht – Willem II 5-1 | 31 october 2021 Eredivisie 2021/2022 | 3 10′, 25′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Yassin Ayoub | Utrecht – Vitesse 5-1 | 11 march 2018 Eredivisie 2017/2018 | 3 44′, 74′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sébastien Haller | Utrecht – Dordrecht 6-1 | 15 february 2015 Eredivisie 2014/2015 | 4 16′, 39′, 49′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dries Mertens | Utrecht – AZ Alkmaar 5-1 | 15 may 2011 Eredivisie 2010/2011 | 3 10′, 12′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cedric van der Gun | Utrecht – De Graafschap 3-0 | 4 february 2009 Eredivisie 2008/2009 | 3 31′, 45′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Loïc Loval | Utrecht – Sparta Rotterdam 7-1 | 30 november 2007 Eredivisie 2007/2008 | 3 7′, 29′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Adil Ramzi | Ajax – Utrecht 1-4 | 29 january 2006 Eredivisie 2005/2006 | 3 2′, 48′, 86′ |
Robin Nelisse | Utrecht – Feyenoord 3-1 | 2 october 2005 Eredivisie 2005/2006 | 3 7′, 49′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hans van de Haar | Utrecht – RBC Roosendaal 5-1 | 22 august 2004 Eredivisie 2004/2005 | 3 36′, 54′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dirk Kuyt | Utrecht – RKC Waalwijk 4-3 | 18 april 2003 Eredivisie 2002/2003 | 3 27′, 35′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Igor Gluscevic | Utrecht – RBC Roosendaal 5-3 | 22 october 2000 Eredivisie 2000/2001 | 4 8′, 21′, 35′, 52′ |