Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Borja Sainz | ||||
26 | 3 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sammie Szmodics | ||||
25 | 24 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aleksandar Mitrovic | ||||
24 | 6 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
25 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teemu Pukki | ||||
29 | 4 | 24 | ||
29 | 6 | 22 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sergio Agüero | ||||
21 | 6 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robin van Persie | ||||
20 | 6 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robin van Persie | ||||
30 | 19 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Tevez and Dimitar Berbatov | ||||
29 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicky Maynard and Peter Whittingham | ||||
23 | 13 | 13 | ||
25 | 13 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sylvan Ebanks-Blake | ||||
34 | 2 | 22 | ||
25 | 14 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jamie Cureton | ||||
26 | 3 | 20 | ||
33 | 7 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
24 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andrew Johnson | ||||
30 | 12 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Louis Saha | ||||
25 | 3 | 21 | ||
23 | 13 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andy Hunt | ||||
24 | 13 | 13 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Josh Maja | Queens Park Rangers – West Bromwich 1-3 | 10 august 2024 EFL Championship 2024/2025 | 3 26′, 51′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dwight Gayle | West Bromwich – Preston North End 4-1 | 13 april 2019 EFL Championship 2018/2019 | 3 27′, 31′, 71′ |
Dwight Gayle | Rotherham – West Bromwich 0-4 | 22 december 2018 EFL Championship 2018/2019 | 3 6′, 44′, 54′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Salomon Rondon | West Bromwich – Swansea 3-1 | 14 december 2016 Premier Giải đấu 2016/2017 | 3 50′, 61′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Romelu Lukaku | West Bromwich – Manchester United 5-5 | 19 may 2013 Premier Giải đấu 2012/2013 | 3 50′, 81′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Peter Odemwingie | Wolverhampton – West Bromwich 1-5 | 12 february 2012 Premier Giải đấu 2011/2012 | 3 34′, 77′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Somen Tchoyi | Newcastle – West Bromwich 3-3 | 22 may 2011 Premier Giải đấu 2010/2011 | 3 61′, 71′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kevin Phillips | West Bromwich – Barnsley 7-0 | 6 may 2007 EFL Championship 2006/2007 | 3 21′, 53′, 71′ |
Kevin Phillips | Ipswich – West Bromwich 1-5 | 14 october 2006 EFL Championship 2006/2007 | 3 40′, 54′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robert Earnshaw | Charlton – West Bromwich 1-4 | 19 march 2005 Premier Giải đấu 2004/2005 | 3 73′, 84′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lee Hughes | West Bromwich – Preston North End 3-1 | 25 november 2000 EFL Championship 2000/2001 | 3 40′, 63′, 89′ |
Lee Hughes | West Bromwich – Gillingham 3-1 | 18 november 2000 EFL Championship 2000/2001 | 3 2′, 38′, 62′ |