Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Anderson Lopes | 30 | 22 | |
Daizen Maeda | 24 | 23 | |
Marcos Junior | 26 | 15 | |
Teruhito Nakagawa | 27 | 15 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Anderson Lopes and Leo Ceara | ||||
30 | 1 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Anderson Lopes and Yuya Osako | ||||
30 | 1 | 22 | ||
31 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thiago Santana | ||||
27 | 6 | 11 | ||
29 | 6 | 11 | ||
26 | 8 | 10 | ||
30 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daizen Maeda and Leandro Damiao | ||||
24 | 1 | 23 | ||
26 | 8 | 12 | ||
26 | 10 | 10 | ||
28 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Michael Olunga | ||||
26 | 5 | 13 | ||
26 | 5 | 13 | ||
27 | 10 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marcos Junior and Teruhito Nakagawa | ||||
26 | 1 | 15 | ||
27 | 1 | 15 | ||
28 | 10 | 11 | ||
25 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jô | ||||
30 | 6 | 13 | ||
26 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Yu Kobayashi | ||||
29 | 9 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Leandro and Peter Utaka | ||||
26 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Yoshito Okubo | ||||
26 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Yoshito Okubo | ||||
37 | 9 | 16 | ||
35 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hisato Sato | ||||
36 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Joshua Kennedy | ||||
31 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ryoichi Maeda | ||||
23 | 8 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Juninho | ||||
27 | 7 | 14 | ||
26 | 16 | 11 | ||
24 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Araújo | ||||
25 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Emerson Sheik | ||||
28 | 8 | 12 | ||
21 | 12 | 10 | ||
28 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ueslei | ||||
27 | 5 | 16 | ||
27 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Naohiro Takahara | ||||
48 | 10 | 14 | ||
46 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Masashi Nakayama | ||||
29 | 3 | 17 | ||
25 | 17 | 8 | ||
26 | 20 | 7 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Anderson Lopes | Yokohama F. Marinos – Kashiwa Reysol 4-0 | 29 may 2024 J1 Giải đấu 2024 | 3 11′, 65′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Leo Ceara | Shimizu S-Pulse – Yokohama F. Marinos 3-5 | 2 july 2022 J1 Giải đấu 2022 | 3 45′, 49′, 52′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Daizen Maeda | Yokohama F. Marinos – FC Tokyo 8-0 | 6 november 2021 J1 Giải đấu 2021 | 3 10′, 41′, 48′ |
Leo Ceara | Yokohama F. Marinos – Vegalta Sendai 5-0 | 21 august 2021 J1 Giải đấu 2021 | 3 25′, 62′, 70′ |
Daizen Maeda | Yokohama F. Marinos – Oita Trinita 5-1 | 15 august 2021 J1 Giải đấu 2021 | 3 30′, 75′, 83′ |
Ado Onaiwu | FC Tokyo – Yokohama F. Marinos 0-3 | 1 may 2021 J1 Giải đấu 2021 | 3 8′, 52′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Junior Santos | Yokohama F. Marinos – Urawa Red Diamonds 6-2 | 14 november 2020 J1 Giải đấu 2020 | 3 2′, 37′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sho Ito | Vegalta Sendai – Yokohama F. Marinos 2-8 | 18 july 2018 J1 Giải đấu 2018 | 3 12′, 33′, 59′ |
Hugo Vieira | Yokohama F. Marinos – Shonan Bellmare 4-4 | 21 april 2018 J1 Giải đấu 2018 | 3 27′, 44′, 44′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marquinhos | Shimizu S-Pulse – Yokohama F. Marinos 0-5 | 9 march 2013 J1 Giải đấu 2013 | 3 71′, 88′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hideo Oshima | Yokohama F. Marinos – Yokohama FC 8-1 | 11 august 2007 J1 Giải đấu 2007 | 4 30′, 65′, 72′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hideo Oshima | Cerezo Osaka – Yokohama F. Marinos 2-3 | 12 march 2005 J1 Giải đấu 2005 | 3 18′, 47′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tatsuhiko Kubo | Vegalta Sendai – Yokohama F. Marinos 0-4 | 22 november 2003 J1 Giải đấu 2003 | 3 11′, 31′, 67′ |
Tatsuhiko Kubo | Kashima Antlers – Yokohama F. Marinos 1-3 | 5 may 2003 J1 Giải đấu 2003 | 3 46′, 66′, 69′ |