Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | 30 | 21 | |
Jordan Pefok | 26 | 22 | |
Jean-Pierre Nsame | 28 | 19 | |
Jean-Pierre Nsame | 27 | 32 | |
Guillaume Hoarau | 35 | 24 | |
Seydou Doumbia | 22 | 30 | |
Seydou Doumbia | 21 | 20 | |
Hakan Yakin | 31 | 24 | |
Stéphane Chapuisat | 34 | 24 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dereck Kutesa, Juan José Perea and Thierno Barry | ||||
28 | 4 | 4 | ||
25 | 8 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chadrac Akolo, Kevin Carlos and Zan Celar | ||||
24 | 4 | 12 | ||
27 | 8 | 10 | ||
31 | 10 | 9 | ||
26 | 10 | 9 | ||
27 | 10 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | ||||
30 | 1 | 21 | ||
26 | 2 | 19 | ||
29 | 15 | 8 | ||
25 | 20 | 7 | ||
21 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jordan Pefok | ||||
26 | 1 | 22 | ||
24 | 6 | 12 | ||
28 | 8 | 11 | ||
24 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | ||||
28 | 1 | 19 | ||
25 | 5 | 12 | ||
27 | 8 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | ||||
27 | 1 | 32 | ||
26 | 17 | 7 | ||
26 | 17 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Guillaume Hoarau | ||||
35 | 1 | 24 | ||
26 | 2 | 15 | ||
24 | 9 | 12 | ||
25 | 11 | 11 | ||
25 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Albian Ajeti | ||||
34 | 2 | 15 | ||
25 | 3 | 13 | ||
24 | 5 | 12 | ||
24 | 7 | 11 | ||
29 | 7 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko and Giuliano | ||||
33 | 7 | 5 | ||
Seydou Doumbia | ||||
33 | 2 | 18 | ||
28 | 16 | 8 | ||
22 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Munas Dabbur | ||||
32 | 2 | 17 | ||
26 | 5 | 13 | ||
29 | 7 | 12 | ||
24 | 13 | 10 | ||
22 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan and Romelu Lukaku | ||||
31 | 5 | 6 | ||
Shkelzen Gashi | ||||
31 | 2 | 17 | ||
23 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shkelzen Gashi | ||||
20 | 7 | 10 | ||
26 | 11 | 9 | ||
19 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Libor Kozák | ||||
25 | 6 | 5 | ||
Ezequiel Scarione | ||||
29 | 7 | 9 | ||
25 | 14 | 6 | ||
25 | 14 | 6 | ||
29 | 14 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
27 | 3 | 9 | ||
21 | 3 | 9 | ||
24 | 12 | 7 | ||
24 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Radamel Falcao | ||||
28 | 12 | 4 | ||
Alexander Frei | ||||
22 | 2 | 16 | ||
20 | 9 | 9 | ||
23 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Seydou Doumbia | ||||
22 | 1 | 30 | ||
34 | 11 | 11 | ||
27 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Seydou Doumbia | ||||
21 | 1 | 20 | ||
27 | 5 | 12 | ||
28 | 10 | 10 | ||
24 | 13 | 9 | ||
35 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hakan Yakin | ||||
31 | 1 | 24 | ||
34 | 2 | 18 | ||
27 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mladen Petric | ||||
33 | 8 | 10 | ||
30 | 8 | 10 | ||
27 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alhassane Keita | ||||
24 | 2 | 18 | ||
29 | 19 | 6 | ||
25 | 19 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Giménez | ||||
35 | 3 | 15 | ||
29 | 4 | 13 | ||
31 | 5 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stéphane Chapuisat | ||||
34 | 1 | 24 | ||
29 | 5 | 16 | ||
30 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Richard Núñez | ||||
33 | 7 | 15 | ||
23 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Giménez and Richard Núñez | ||||
28 | 9 | 12 | ||
25 | 16 | 9 | ||
30 | 20 | 7 | ||
22 | 20 | 7 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Joël Monteiro | FC Winterthur – Young Boys 1-4 | 22 september 2024 Super Giải đấu 2024/2025 | 3 32′, 49′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cédric Itten | Young Boys – Servette 6-1 | 22 april 2023 Super Giải đấu 2022/2023 | 3 13′, 44′, 57′ |
Cédric Itten | Young Boys – Basel 3-0 | 19 march 2023 Super Giải đấu 2022/2023 | 3 76′, 80′, 89′ |
Jean-Pierre Nsame | Young Boys – FC Winterthur 5-1 | 29 january 2023 Super Giải đấu 2022/2023 | 3 17′, 52′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jordan Pefok | Lugano – Young Boys 0-5 | 19 december 2021 Super Giải đấu 2021/2022 | 4 6′, 21′, 49′, 61′ |
Christian Fassnacht | Servette – Young Boys 0-6 | 3 october 2021 Super Giải đấu 2021/2022 | 3 48′, 69′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | Young Boys – Lugano 3-0 | 18 april 2021 Super Giải đấu 2020/2021 | 3 39′, 68′, 76′ |
Jean-Pierre Nsame | Young Boys – Lausanne 4-2 | 7 february 2021 Super Giải đấu 2020/2021 | 3 11′, 24′, 33′ |
Jordan Pefok | Zürich – Young Boys 1-4 | 3 february 2021 Super Giải đấu 2020/2021 | 3 43′, 45′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jean-Pierre Nsame | Zürich – Young Boys 0-5 | 18 july 2020 Super Giải đấu 2019/2020 | 3 42′, 48′, 59′ |
Jean-Pierre Nsame | Young Boys – Zürich 3-2 | 19 june 2020 Super Giải đấu 2019/2020 | 3 32′, 81′, 85′ |
Jean-Pierre Nsame | Sion – Young Boys 3-4 | 24 november 2019 Super Giải đấu 2019/2020 | 3 1′, 3′, 29′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Guillaume Hoarau | Young Boys – St Gallen 3-2 | 31 march 2019 Super Giải đấu 2018/2019 | 3 43′, 80′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Guillaume Hoarau | Young Boys – APOEL Nicosia 3-1 | 20 october 2016 Europa Giải đấu 2016/2017 | 3 18′, 52′, 82′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Guillaume Hoarau | Young Boys – Vaduz 5-4 | 17 april 2016 Super Giải đấu 2015/2016 | 3 29′, 54′, 61′ |
Guillaume Hoarau | Young Boys – Luzern 5-2 | 6 march 2016 Super Giải đấu 2015/2016 | 3 30′, 59′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Raúl Bobadilla | Young Boys – Udinese 3-1 | 25 october 2012 Europa Giải đấu 2012/2013 | 3 4′, 71′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Seydou Doumbia | Young Boys – Grasshoppers 4-0 | 20 march 2010 Super Giải đấu 2009/2010 | 3 7′, 69′, 82′ |
Seydou Doumbia | Bellinzona – Young Boys 1-7 | 29 october 2009 Super Giải đấu 2009/2010 | 3 22′, 25′, 39′ |
Seydou Doumbia | Young Boys – Aarau 4-0 | 4 october 2009 Super Giải đấu 2009/2010 | 3 43′, 71′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hakan Yakin | St Gallen – Young Boys 2-7 | 1 december 2007 Super Giải đấu 2007/2008 | 4 7′, 15′, 28′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
João Paulo | Yverdon-Sport FC – Young Boys 1-3 | 14 may 2006 Super Giải đấu 2005/2006 | 3 18′, 37′, 62′ |
Thomas Häberli | Aarau – Young Boys 1-5 | 23 april 2006 Super Giải đấu 2005/2006 | 3 11′, 36′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Neri | Young Boys – Schaffhausen 6-1 | 23 july 2004 Super Giải đấu 2004/2005 | 3 11′, 25′, 48′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Stéphane Chapuisat | Young Boys – FC Wil 5-1 | 24 april 2004 Super Giải đấu 2003/2004 | 4 16′, 64′, 76′, 84′ |
Stéphane Chapuisat | Young Boys – Aarau 5-3 | 29 october 2003 Super Giải đấu 2003/2004 | 3 43′, 44′, 61′ |