Thông tin cầu thủ
Vị trí
StrikerNgày sinh
4 June 1998Nơi sinh
Stockholm, SwedenChiều cao
187 cmNational team caps
22National team goals
9Top bàn thắng theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Primeira Liga* | 2024/2025 | 11 | 1 | 26 | Viktor Gyökeres |
Europa League | 2023/2024 | 5 | 5 | 25 | Pierre-Emerick Aubameyang |
Primeira Liga | 2023/2024 | 30 | 1 | 25 | Viktor Gyökeres |
EFL Championship | 2022/2023 | 21 | 2 | 24 | Chuba Akpom |
EFL Championship | 2021/2022 | 17 | 7 | 23 | Aleksandar Mitrovic |
Superettan | 2017 | 13 | 3 | 19 | Richard Yarsuvat |
Top hattrick theo các mùa giải
Giải đấu, CLB | Mùa giải | Bàn thắng | Vị trí | Tuổi | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|---|
Primeira Liga* | 2024/2025 | 11 | 1 | 26 | Viktor Gyökeres |
Europa League | 2023/2024 | 5 | 5 | 25 | Pierre-Emerick Aubameyang |
Primeira Liga | 2023/2024 | 30 | 1 | 25 | Viktor Gyökeres |
EFL Championship | 2022/2023 | 21 | 2 | 24 | Chuba Akpom |
EFL Championship | 2021/2022 | 17 | 7 | 23 | Aleksandar Mitrovic |
Superettan | 2017 | 13 | 3 | 19 | Richard Yarsuvat |