Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | 29 | 22 | |
Robin van Persie | 28 | 30 | |
Thierry Henry | 28 | 27 | |
Thierry Henry | 27 | 25 | |
Thierry Henry | 26 | 30 | |
Thierry Henry | 24 | 24 | |
Ian Wright | 28 | 29 | |
Alan Smith | 10 | 22 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Braut Haaland | ||||
25 | 6 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Braut Haaland | ||||
22 | 9 | 16 | ||
24 | 14 | 13 | ||
29 | 15 | 12 | ||
Harry Kane and Kylian Mbappé | ||||
22 | 13 | 4 | ||
27 | 13 | 4 | ||
29 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Braut Haaland | ||||
21 | 7 | 15 | ||
24 | 7 | 15 | ||
21 | 10 | 14 | ||
26 | 14 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah and Son Heung-Min | ||||
20 | 14 | 11 | ||
21 | 20 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
29 | 9 | 13 | ||
25 | 20 | 10 | ||
31 | 20 | 10 | ||
Borja Mayoral, Gerard Moreno, Pizzi and Yusuf Yazici | ||||
25 | 5 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jamie Vardy | ||||
31 | 2 | 22 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang, Mohamed Salah and Sadio Mané | ||||
29 | 1 | 22 | ||
27 | 10 | 13 | ||
Olivier Giroud | ||||
29 | 3 | 8 | ||
28 | 6 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
26 | 8 | 14 | ||
28 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
28 | 3 | 24 | ||
30 | 17 | 12 | ||
28 | 19 | 10 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
28 | 13 | 4 | ||
28 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
29 | 6 | 16 | ||
27 | 9 | 13 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
29 | 8 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sergio Agüero | ||||
26 | 5 | 16 | ||
28 | 6 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
27 | 6 | 16 | ||
23 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robin van Persie | ||||
24 | 11 | 14 | ||
28 | 13 | 12 | ||
26 | 17 | 11 | ||
27 | 17 | 11 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
27 | 11 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robin van Persie | ||||
28 | 1 | 30 | ||
Lionel Messi | ||||
28 | 14 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Tevez and Dimitar Berbatov | ||||
27 | 3 | 18 | ||
23 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Didier Drogba | ||||
23 | 8 | 15 | ||
28 | 15 | 10 | ||
Lionel Messi | ||||
22 | 5 | 5 | ||
23 | 8 | 4 | ||
22 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicolas Anelka | ||||
25 | 14 | 11 | ||
25 | 16 | 10 | ||
Lionel Messi | ||||
25 | 5 | 5 | ||
25 | 5 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
24 | 2 | 24 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
21 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Didier Drogba | ||||
23 | 11 | 11 | ||
30 | 18 | 10 | ||
29 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
28 | 1 | 27 | ||
Andriy Shevchenko | ||||
28 | 5 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
27 | 1 | 25 | ||
31 | 3 | 14 | ||
28 | 16 | 10 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
27 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
26 | 1 | 30 | ||
30 | 10 | 14 | ||
Fernando Morientes | ||||
26 | 5 | 5 | ||
30 | 10 | 4 | ||
26 | 20 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
25 | 2 | 24 | ||
29 | 7 | 14 | ||
29 | 16 | 10 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
25 | 7 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
24 | 1 | 24 | ||
25 | 11 | 12 | ||
Ruud van Nistelrooy | ||||
24 | 4 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jimmy Floyd Hasselbaink | ||||
23 | 3 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kevin Phillips | ||||
22 | 6 | 17 | ||
23 | 13 | 12 | ||
Darko Kovacevic | ||||
22 | 2 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dwight Yorke, Jimmy Floyd Hasselbaink and Michael Owen | ||||
20 | 4 | 17 | ||
30 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chris Sutton, Dion Dublin and Michael Owen | ||||
29 | 4 | 16 | ||
25 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
33 | 2 | 23 | ||
28 | 10 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
32 | 6 | 15 | ||
26 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
31 | 8 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andy Cole | ||||
30 | 5 | 23 | ||
24 | 13 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teddy Sheringham | ||||
29 | 7 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ian Wright | ||||
28 | 1 | 29 | ||
22 | 11 | 13 | ||
11 | 15 | 12 | ||
24 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Smith | ||||
10 | 1 | 22 | ||
23 | 17 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gary Lineker | ||||
9 | 17 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Eddie Nketiah | Arsenal – Sheffield United 5-0 | 28 october 2023 Premier Giải đấu 2023/2024 | 3 28′, 50′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | Arsenal – Leeds 4-2 | 14 february 2021 Premier Giải đấu 2020/2021 | 3 13′, 41′, 47′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | Valencia – Arsenal 2-4 | 9 may 2019 Europa Giải đấu 2018/2019 | 3 17′, 69′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Aaron Ramsey | Arsenal – Everton 5-1 | 3 february 2018 Premier Giải đấu 2017/2018 | 3 6′, 19′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lucas Pérez | Basel – Arsenal 1-4 | 6 december 2016 Champions Giải đấu 2016/2017 | 3 8′, 16′, 47′ |
Alexis Sanchez | West Ham – Arsenal 1-5 | 3 december 2016 Premier Giải đấu 2016/2017 | 3 72′, 80′, 86′ |
Mesut Özil | Arsenal – Ludogorets 6-0 | 19 october 2016 Champions Giải đấu 2016/2017 | 3 56′, 83′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Olivier Giroud | Arsenal – Aston Villa 4-0 | 15 may 2016 Premier Giải đấu 2015/2016 | 3 5′, 78′, 80′ |
Olivier Giroud | Olympiacos – Arsenal 0-3 | 9 december 2015 Champions Giải đấu 2015/2016 | 3 29′, 49′, 67′ |
Alexis Sanchez | Leicester – Arsenal 2-5 | 26 september 2015 Premier Giải đấu 2015/2016 | 3 33′, 57′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Theo Walcott | Arsenal – West Bromwich 4-1 | 24 may 2015 Premier Giải đấu 2014/2015 | 3 4′, 14′, 37′ |
Danny Welbeck | Arsenal – Galatasaray 4-1 | 1 october 2014 Champions Giải đấu 2014/2015 | 3 22′, 30′, 52′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Theo Walcott | Arsenal – Newcastle 7-3 | 29 december 2012 Premier Giải đấu 2012/2013 | 3 20′, 73′, 90′ |
Santi Cazorla | Reading – Arsenal 2-5 | 17 december 2012 Premier Giải đấu 2012/2013 | 3 32′, 34′, 60′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robin van Persie | Arsenal – Blackburn 7-1 | 4 february 2012 Premier Giải đấu 2011/2012 | 3 2′, 38′, 62′ |
Robin van Persie | Chelsea – Arsenal 3-5 | 29 october 2011 Premier Giải đấu 2011/2012 | 3 36′, 85′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Robin van Persie | Arsenal – Wigan 3-0 | 22 january 2011 Premier Giải đấu 2010/2011 | 3 21′, 58′, 85′ |
Theo Walcott | Arsenal – Blackpool 6-0 | 21 august 2010 Premier Giải đấu 2010/2011 | 3 12′, 39′, 58′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicklas Bendtner | Arsenal – Porto 5-0 | 9 march 2010 Champions Giải đấu 2009/2010 | 3 10′, 25′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Andrey Arshavin | Liverpool – Arsenal 4-4 | 21 april 2009 Premier Giải đấu 2008/2009 | 4 36′, 67′, 70′, 90′ |
Emmanuel Adebayor | Blackburn – Arsenal 0-4 | 13 september 2008 Premier Giải đấu 2008/2009 | 3 45′, 79′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Emmanuel Adebayor | Derby – Arsenal 2-6 | 28 april 2008 Premier Giải đấu 2007/2008 | 3 59′, 81′, 90′ |
Emmanuel Adebayor | Arsenal – Derby 5-0 | 22 september 2007 Premier Giải đấu 2007/2008 | 3 25′, 50′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thierry Henry | Arsenal – Wigan 4-2 | 7 may 2006 Premier Giải đấu 2005/2006 | 3 35′, 56′, 76′ |
Thierry Henry | Arsenal – Middlesbrough 7-0 | 14 january 2006 Premier Giải đấu 2005/2006 | 3 20′, 30′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thierry Henry | Arsenal – Norwich 4-1 | 2 april 2005 Premier Giải đấu 2004/2005 | 3 21′, 22′, 66′ |
Thierry Henry | Arsenal – Portsmouth 3-0 | 5 march 2005 Premier Giải đấu 2004/2005 | 3 39′, 53′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thierry Henry | Arsenal – Leeds 5-0 | 16 april 2004 Premier Giải đấu 2003/2004 | 4 27′, 33′, 50′, 67′ |
Thierry Henry | Arsenal – Liverpool 4-2 | 9 april 2004 Premier Giải đấu 2003/2004 | 3 31′, 50′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fredrik Ljungberg | Sunderland – Arsenal 0-4 | 11 may 2003 Premier Giải đấu 2002/2003 | 3 39′, 78′, 88′ |
Robert Pires | Arsenal – Southampton 6-1 | 7 may 2003 Premier Giải đấu 2002/2003 | 3 8′, 22′, 46′ |
Jermaine Pennant | Arsenal – Southampton 6-1 | 7 may 2003 Premier Giải đấu 2002/2003 | 3 15′, 18′, 25′ |
Thierry Henry | Arsenal – West Ham 3-1 | 19 january 2003 Premier Giải đấu 2002/2003 | 3 14′, 71′, 86′ |
Thierry Henry | Roma – Arsenal 1-3 | 27 november 2002 Champions Giải đấu 2002/2003 | 3 6′, 70′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sylvain Wiltord | Arsenal – West Ham 3-0 | 3 march 2001 Premier Giải đấu 2000/2001 | 3 6′, 13′, 39′ |
Thierry Henry | Arsenal – Leicester 6-1 | 26 december 2000 Premier Giải đấu 2000/2001 | 3 35′, 66′, 82′ |
Ray Parlour | Arsenal – Newcastle 5-0 | 9 december 2000 Premier Giải đấu 2000/2001 | 3 16′, 86′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ray Parlour | Werder Bremen – Arsenal 2-4 | 23 march 2000 Europa Giải đấu 1999/2000 | 3 8′, 25′, 70′ |
Marc Overmars | Arsenal – Middlesbrough 5-1 | 20 november 1999 Premier Giải đấu 1999/2000 | 3 26′, 61′, 78′ |
Nwankwo Kanu | Chelsea – Arsenal 2-3 | 23 october 1999 Premier Giải đấu 1999/2000 | 3 75′, 83′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicolas Anelka | Arsenal – Leicester 5-0 | 20 february 1999 Premier Giải đấu 1998/1999 | 3 23′, 27′, 44′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ian Wright | Arsenal – Bolton 4-1 | 13 september 1997 Premier Giải đấu 1997/1998 | 3 20′, 25′, 81′ |
Dennis Bergkamp | Leicester – Arsenal 3-3 | 27 august 1997 Premier Giải đấu 1997/1998 | 3 9′, 61′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ian Wright | Arsenal – Sheffield Wednesday 4-1 | 16 september 1996 Premier Giải đấu 1996/1997 | 3 61′, 78′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ian Wright | Arsenal – Ipswich 4-1 | 15 april 1995 Premier Giải đấu 1994/1995 | 3 47′, 50′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ian Wright | Southampton – Arsenal 0-4 | 19 march 1994 Premier Giải đấu 1993/1994 | 3 12′, 30′, 69′ |
Ian Wright | Ipswich – Arsenal 1-5 | 5 march 1994 Premier Giải đấu 1993/1994 | 3 18′, 40′, 86′ |
Kevin Campbell | Swindon – Arsenal 0-4 | 27 december 1993 Premier Giải đấu 1993/1994 | 3 19′, 26′, 68′ |
Kevin Campbell | Arsenal – Ipswich 4-0 | 11 september 1993 Premier Giải đấu 1993/1994 | 3 38′, 55′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ian Wright | Arsenal – Southampton 5-1 | 2 may 1992 Premier Giải đấu 1991/1992 | 3 70′, 89′, 90′ |
Paul Merson | Arsenal – Crystal Palace 4-1 | 11 april 1992 Premier Giải đấu 1991/1992 | 3 9′, 12′, 64′ |
Ian Wright | Arsenal – Everton 4-2 | 21 december 1991 Premier Giải đấu 1991/1992 | 4 3′, 13′, 26′, 70′ |
Ian Wright | Southampton – Arsenal 0-4 | 28 september 1991 Premier Giải đấu 1991/1992 | 3 47′, 52′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Anders Limpar | Arsenal – Coventry 6-1 | 11 may 1991 Premier Giải đấu 1990/1991 | 3 32′, 79′, 86′ |
Alan Smith | Arsenal – Manchester United 3-1 | 6 may 1991 Premier Giải đấu 1990/1991 | 3 18′, 41′, 58′ |