Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dwight Yorke | 27 | 18 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah | ||||
29 | 7 | 10 | ||
21 | 18 | 7 | ||
Robert Lewandowski | ||||
21 | 16 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
28 | 4 | 19 | ||
Ayoub El Kaabi | ||||
28 | 5 | 5 | ||
29 | 18 | 3 | ||
24 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
27 | 7 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah and Son Heung-Min | ||||
26 | 14 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harry Kane | ||||
25 | 8 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teemu Pukki | ||||
21 | 2 | 26 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Matej Vydra | ||||
30 | 2 | 20 | ||
30 | 9 | 14 | ||
27 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chris Wood | ||||
27 | 5 | 19 | ||
25 | 8 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sergio Agüero | ||||
24 | 9 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luis Suárez | ||||
23 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Robin van Persie | ||||
22 | 4 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Carlos Tevez and Dimitar Berbatov | ||||
27 | 4 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Didier Drogba | ||||
23 | 10 | 13 | ||
30 | 15 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicolas Anelka | ||||
22 | 6 | 13 | ||
29 | 14 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
28 | 10 | 13 | ||
21 | 13 | 11 | ||
27 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
28 | 6 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ruud van Nistelrooy | ||||
34 | 16 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thierry Henry | ||||
21 | 11 | 12 | ||
26 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kevin Phillips | ||||
31 | 13 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dwight Yorke, Jimmy Floyd Hasselbaink and Michael Owen | ||||
27 | 1 | 18 | ||
24 | 7 | 14 | ||
30 | 7 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Chris Sutton, Dion Dublin and Michael Owen | ||||
26 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
25 | 5 | 17 | ||
23 | 18 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
24 | 4 | 17 | ||
22 | 13 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
30 | 10 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Teddy Sheringham | ||||
28 | 17 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Smith | ||||
24 | 5 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gary Lineker | ||||
23 | 5 | 19 | ||
27 | 13 | 11 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ollie Watkins | Aston Villa – Brighton 6-1 | 30 september 2023 Premier Giải đấu 2023/2024 | 3 14′, 21′, 65′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ollie Watkins | Aston Villa – Liverpool 7-2 | 4 october 2020 Premier Giải đấu 2020/2021 | 3 4′, 22′, 39′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tammy Abraham | Aston Villa – Nottingham Forest 5-5 | 28 november 2018 EFL Championship 2018/2019 | 4 11′, 14′, 36′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Conor Hourihane | Aston Villa – Norwich 4-2 | 19 august 2017 EFL Championship 2017/2018 | 3 22′, 68′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Christian Benteke | Aston Villa – Queens Park Rangers 3-3 | 7 april 2015 Premier Giải đấu 2014/2015 | 3 10′, 33′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Christian Benteke | Aston Villa – Sunderland 6-1 | 29 april 2013 Premier Giải đấu 2012/2013 | 3 55′, 59′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gabriel Agbonlahor | Aston Villa – Manchester City 4-2 | 17 august 2008 Premier Giải đấu 2008/2009 | 3 68′, 74′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
John Carew | Aston Villa – Newcastle 4-1 | 9 february 2008 Premier Giải đấu 2007/2008 | 3 50′, 72′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luke Moore | Middlesbrough – Aston Villa 0-4 | 4 february 2006 Premier Giải đấu 2005/2006 | 3 18′, 62′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dion Dublin | Southampton – Aston Villa 1-4 | 14 november 1998 Premier Giải đấu 1998/1999 | 3 3′, 56′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dwight Yorke | Newcastle – Aston Villa 4-3 | 30 september 1996 Premier Giải đấu 1996/1997 | 3 4′, 59′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Savo Milosevic | Aston Villa – Coventry 4-1 | 16 december 1995 Premier Giải đấu 1995/1996 | 3 48′, 63′, 80′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tommy Johnson | Aston Villa – Wimbledon 7-1 | 11 february 1995 Premier Giải đấu 1994/1995 | 3 22′, 26′, 38′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dean Saunders | Aston Villa – Swindon 5-0 | 12 february 1994 Premier Giải đấu 1993/1994 | 3 31′, 66′, 84′ |