Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Djibril Cisse | 22 | 26 | |
Djibril Cisse | 20 | 22 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bradley Barcola | ||||
24 | 20 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexandre Mendy | ||||
28 | 2 | 15 | ||
27 | 13 | 11 | ||
27 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Rhys Healey | ||||
33 | 2 | 17 | ||
25 | 8 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohamed Bayo | ||||
30 | 2 | 19 | ||
34 | 5 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Umut Bozok | ||||
30 | 13 | 11 | ||
24 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Adama Niane | ||||
28 | 11 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenê and Olivier Giroud | ||||
27 | 12 | 10 | ||
23 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mamadou Niang | ||||
29 | 5 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
André-Pierre Gignac | ||||
28 | 4 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
25 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
26 | 12 | 10 | ||
26 | 17 | 9 | ||
Walter Pandiani | ||||
26 | 13 | 4 | ||
24 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
25 | 5 | 12 | ||
23 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
26 | 11 | 11 | ||
27 | 20 | 9 | ||
Alan Shearer | ||||
27 | 5 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse | ||||
22 | 1 | 26 | ||
26 | 15 | 10 | ||
Alan Shearer, Didier Drogba, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
26 | 19 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Shabani Nonda | ||||
21 | 4 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse and Pauleta | ||||
20 | 1 | 22 | ||
27 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sonny Anderson | ||||
30 | 14 | 10 | ||
19 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Sonny Anderson | ||||
29 | 8 | 14 | ||
26 | 14 | 9 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ado Onaiwu | Auxerre – Concarneau 4-1 | 17 may 2024 Ligue 2 2023/2024 | 3 40′, 63′, 80′ |
Ado Onaiwu | Auxerre – Saint-Étienne 5-2 | 11 november 2023 Ligue 2 2023/2024 | 3 3′, 37′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gaëtan Charbonnier | Auxerre – Chamois Niortais 4-0 | 11 september 2021 Ligue 2 2021/2022 | 3 16′, 70′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mickaël Le Bihan | Auxerre – Chamois Niortais 6-0 | 5 december 2020 Ligue 2 2020/2021 | 3 4′, 50′, 81′ |
Mickaël Le Bihan | Auxerre – Chambly 4-0 | 24 october 2020 Ligue 2 2020/2021 | 3 17′, 30′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Romain Philippoteaux | Auxerre – FBBP 01 3-1 | 30 march 2018 Ligue 2 2017/2018 | 3 45′, 71′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Dennis Oliech | Auxerre – Sochaux 4-1 | 25 september 2011 Ligue 1 2011/2012 | 3 52′, 63′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ireneusz Jelen | Auxerre – Lorient 5-3 | 20 october 2007 Ligue 1 2007/2008 | 3 73′, 75′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Luigi Pieroni | Auxerre – Amica Wronki 5-1 | 2 december 2004 Europa Giải đấu 2004/2005 | 3 5′, 24′, 29′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Djibril Cisse | Auxerre – Lille 3-0 | 4 october 2003 Ligue 1 2003/2004 | 3 43′, 44′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Djibril Cisse | Rennes – Auxerre 0-5 | 28 july 2001 Ligue 1 2001/2002 | 4 32′, 53′, 72′, 81′ |