Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Darwin Núñez | 22 | 26 | |
Pizzi | 31 | 7 | |
Pizzi | 30 | 18 | |
Carlos Vinícius | 25 | 18 | |
Haris Seferovic | 27 | 23 | |
Jonas | 34 | 34 | |
Jonas | 32 | 32 | |
Oscar Cardozo | 28 | 20 | |
Oscar Cardozo | 26 | 9 | |
Oscar Cardozo | 26 | 26 | |
Simão Sabrosa | 23 | 18 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Raphinha | ||||
26 | 6 | 7 | ||
Viktor Gyökeres | ||||
26 | 4 | 10 | ||
30 | 6 | 8 | ||
26 | 12 | 7 | ||
37 | 12 | 7 | ||
24 | 15 | 6 | ||
24 | 15 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
36 | 15 | 4 | ||
Viktor Gyökeres | ||||
31 | 8 | 14 | ||
36 | 16 | 9 | ||
21 | 25 | 7 | ||
23 | 25 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Erling Haaland | ||||
30 | 5 | 6 | ||
30 | 6 | 5 | ||
Mehdi Taremi | ||||
21 | 2 | 19 | ||
30 | 3 | 17 | ||
30 | 13 | 8 | ||
25 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karim Benzema | ||||
22 | 7 | 6 | ||
Darwin Núñez | ||||
22 | 1 | 26 | ||
28 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pizzi, Borja Mayoral, Gerard Moreno and Yusuf Yazici | ||||
31 | 1 | 7 | ||
21 | 12 | 5 | ||
Pedro Gonçalves | ||||
29 | 2 | 22 | ||
25 | 17 | 7 | ||
25 | 17 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pizzi, Carlos Vinícius and Mehdi Taremi | ||||
30 | 1 | 18 | ||
25 | 1 | 18 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Haris Seferovic | ||||
27 | 1 | 23 | ||
19 | 4 | 15 | ||
29 | 8 | 13 | ||
35 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jonas | ||||
34 | 1 | 34 | ||
27 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bas Dost | ||||
29 | 3 | 16 | ||
33 | 5 | 13 | ||
27 | 9 | 10 | ||
26 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
28 | 12 | 4 | ||
Jonas | ||||
32 | 1 | 32 | ||
28 | 3 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jackson Martinez | ||||
31 | 2 | 20 | ||
32 | 3 | 19 | ||
24 | 11 | 9 | ||
21 | 11 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Jonathan Soriano | ||||
31 | 7 | 4 | ||
Jackson Martinez | ||||
31 | 4 | 14 | ||
23 | 7 | 11 | ||
30 | 14 | 7 | ||
27 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Libor Kozák | ||||
29 | 2 | 7 | ||
Jackson Martinez | ||||
30 | 2 | 20 | ||
29 | 3 | 16 | ||
22 | 10 | 10 | ||
24 | 16 | 8 | ||
22 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lionel Messi | ||||
28 | 14 | 4 | ||
Oscar Cardozo and Lima | ||||
28 | 1 | 20 | ||
25 | 6 | 11 | ||
23 | 9 | 10 | ||
21 | 9 | 10 | ||
21 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Radamel Falcao | ||||
27 | 12 | 4 | ||
Hulk | ||||
27 | 4 | 12 | ||
29 | 8 | 9 | ||
23 | 14 | 7 | ||
22 | 17 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Oscar Cardozo and Claudio Pizarro | ||||
26 | 1 | 9 | ||
28 | 16 | 4 | ||
Oscar Cardozo | ||||
26 | 1 | 26 | ||
28 | 7 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenê | ||||
26 | 2 | 17 | ||
32 | 12 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lisandro Lopez | ||||
24 | 2 | 13 | ||
27 | 13 | 7 | ||
31 | 13 | 7 | ||
22 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Walter Pandiani | ||||
27 | 13 | 4 | ||
Liedson | ||||
27 | 3 | 11 | ||
27 | 5 | 10 | ||
27 | 18 | 6 | ||
30 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Albert Meyong | ||||
29 | 2 | 15 | ||
24 | 11 | 9 | ||
26 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer | ||||
25 | 13 | 4 | ||
Liedson | ||||
25 | 2 | 15 | ||
28 | 15 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer, Didier Drogba, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
27 | 5 | 5 | ||
23 | 19 | 3 | ||
Benni McCarthy | ||||
24 | 7 | 12 | ||
27 | 8 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Simão Sabrosa and Fary Faye | ||||
23 | 1 | 18 | ||
22 | 5 | 13 | ||
26 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mário Jardel | ||||
20 | 8 | 13 | ||
22 | 12 | 11 | ||
27 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pena | ||||
31 | 2 | 19 | ||
26 | 3 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mário Jardel | ||||
23 | 4 | 18 | ||
22 | 10 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vangelis Pavlidis | Benfica – Barcelona 4-5 | 21 january 2025 Champions Giải đấu 2024/2025 | 3 2′, 22′, 30′ |
Leandro Barreiro | Benfica – FC Famalicão 4-0 | 17 january 2025 Primeira Liga 2024/2025 | 3 11′, 36′, 67′ |
Kerem Aktürkoglu | Benfica – Rio Ave 5-0 | 27 october 2024 Primeira Liga 2024/2025 | 3 12′, 16′, 45+2′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
João Mário | Benfica – Inter 3-3 | 29 november 2023 Champions Giải đấu 2023/2024 | 3 5′, 13′, 34′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Darwin Núñez | Benfica – Belenenses 3-1 | 9 april 2022 Primeira Liga 2021/2022 | 3 22′, 54′, 58′ |
Darwin Núñez | FC Famalicão – Benfica 1-4 | 12 december 2021 Primeira Liga 2021/2022 | 3 6′, 14′, 56′ |
Darwin Núñez | Belenenses – Benfica 0-7 | 27 november 2021 Primeira Liga 2021/2022 | 3 32′, 34′, 45′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Darwin Núñez | Lech Poznan – Benfica 2-4 | 22 october 2020 Europa Giải đấu 2020/2021 | 3 42′, 60′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
João Félix | Benfica – Eintracht Frankfurt 4-2 | 11 april 2019 Europa Giải đấu 2018/2019 | 3 21′, 43′, 54′ |
Pizzi | Benfica – Vitoria Guimarães 3-2 | 10 august 2018 Primeira Liga 2018/2019 | 3 10′, 30′, 38′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jonas | Benfica – Maritimo 5-0 | 3 march 2018 Primeira Liga 2017/2018 | 3 16′, 35′, 42′ |
Jonas | Benfica – Belenenses 5-0 | 19 august 2017 Primeira Liga 2017/2018 | 3 2′, 89′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Konstantinos Mitroglou | Belenenses – Benfica 0-5 | 5 february 2016 Primeira Liga 2015/2016 | 3 41′, 58′, 76′ |
Jonas | Nacional – Benfica 1-4 | 11 january 2016 Primeira Liga 2015/2016 | 3 23′, 57′, 63′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Talisca | Vitoria Setúbal – Benfica 0-5 | 12 september 2014 Primeira Liga 2014/2015 | 3 38′, 43′, 55′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Lima | Benfica – Rio Ave 6-1 | 30 march 2013 Primeira Liga 2012/2013 | 3 42′, 49′, 76′ |
Oscar Cardozo | Benfica – Maritimo 4-1 | 15 december 2012 Primeira Liga 2012/2013 | 3 33′, 66′, 68′ |
Oscar Cardozo | Sporting – Benfica 1-3 | 10 december 2012 Primeira Liga 2012/2013 | 3 59′, 81′, 86′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Oscar Cardozo | Benfica – Olhanense 5-0 | 24 april 2010 Primeira Liga 2009/2010 | 3 3′, 54′, 56′ |
Ángel Di Maria | Leixões – Benfica 0-4 | 27 february 2010 Primeira Liga 2009/2010 | 3 59′, 76′, 86′ |
Oscar Cardozo | Benfica – Académica 4-0 | 6 december 2009 Primeira Liga 2009/2010 | 3 5′, 55′, 68′ |
Oscar Cardozo | Benfica – Nacional 6-1 | 26 october 2009 Primeira Liga 2009/2010 | 3 16′, 48′, 90′ |
Oscar Cardozo | Benfica – Vitoria Setúbal 8-1 | 31 august 2009 Primeira Liga 2009/2010 | 3 29′, 65′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nuno Gomes | Benfica – União Leiria 4-0 | 18 september 2005 Primeira Liga 2005/2006 | 3 45′, 62′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Miklós Fehér | Benfica – Vitoria Guimarães 4-0 | 1 june 2003 Primeira Liga 2002/2003 | 3 15′, 43′, 76′ |
Simão Sabrosa | Vitoria Setúbal – Benfica 2-6 | 22 february 2003 Primeira Liga 2002/2003 | 3 44′, 70′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mantorras | Benfica – Vitoria Setúbal 3-2 | 25 august 2001 Primeira Liga 2001/2002 | 3 32′, 37′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pierre van Hooijdonk | Benfica – Aves 5-1 | 13 january 2001 Primeira Liga 2000/2001 | 3 15′, 50′, 65′ |
Joao Tomas | Vitoria Guimarães – Benfica 0-4 | 18 november 2000 Primeira Liga 2000/2001 | 3 60′, 84′, 89′ |