Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mario Gomez | 30 | 26 | |
Ilhan Mansiz | 26 | 21 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
34 | 1 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mauro Icardi | ||||
18 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Enner Valencia | ||||
32 | 6 | 15 | ||
31 | 9 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Umut Bozok | ||||
28 | 7 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aaron Boupendza | ||||
26 | 2 | 19 | ||
29 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Sørloth | ||||
35 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mbaye Diagne | ||||
33 | 8 | 11 | ||
– | 13 | 9 | ||
20 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Bafetimbi Gomis | ||||
24 | 5 | 14 | ||
31 | 9 | 13 | ||
33 | 9 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vágner Love | ||||
25 | 2 | 20 | ||
23 | 6 | 13 | ||
25 | 8 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mario Gomez | ||||
30 | 1 | 26 | ||
23 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan and Romelu Lukaku | ||||
30 | 10 | 5 | ||
Fernandao | ||||
30 | 2 | 23 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Aatif Chahechouhe | ||||
29 | 6 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Burak Yilmaz | ||||
25 | 12 | 11 | ||
29 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Burak Yilmaz | ||||
27 | 15 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ariza Makukula | ||||
25 | 3 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Milan Baros | ||||
24 | 7 | 11 | ||
28 | 13 | 10 | ||
25 | 13 | 10 | ||
18 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Semih Sentürk | ||||
24 | 2 | 15 | ||
22 | 14 | 10 | ||
27 | 14 | 10 | ||
23 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alex | ||||
22 | 6 | 11 | ||
26 | 19 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fatih Tekke | ||||
25 | 10 | 13 | ||
30 | 19 | 9 | ||
30 | 19 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zafer Biryol | ||||
29 | 7 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Derlei and Henrik Larsson | ||||
25 | 13 | 4 | ||
Okan Yilmaz | ||||
30 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ilhan Mansiz and Arif Erdem | ||||
26 | 1 | 21 | ||
24 | 10 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Okan Yilmaz | ||||
29 | 4 | 18 | ||
23 | 19 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Serkan Aykut | ||||
22 | 2 | 21 | ||
30 | 8 | 14 | ||
34 | 15 | 11 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cyle Larin | Besiktas – Hatayspor 7-0 | 1 may 2021 Süper Lig 2020/2021 | 4 11′, 14′, 55′, 65′ |
Cyle Larin | Besiktas – Çaykur Rizespor 6-0 | 6 january 2021 Süper Lig 2020/2021 | 4 19′, 31′, 79′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Güven Yalcin | Besiktas – Kasimpasa 3-2 | 24 may 2019 Süper Lig 2018/2019 | 3 10′, 44′, 45′ |
Güven Yalcin | Çaykur Rizespor – Besiktas 2-7 | 8 april 2019 Süper Lig 2018/2019 | 3 72′, 82′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cyle Larin | Besiktas – Sivasspor 5-1 | 19 may 2018 Süper Lig 2017/2018 | 3 50′, 74′, 77′ |
Ryan Babel | Besiktas – Ankaraspor 5-1 | 17 december 2017 Süper Lig 2017/2018 | 3 32′, 43′, 52′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cenk Tosun | Besiktas – Konyaspor 5-1 | 30 january 2017 Süper Lig 2016/2017 | 3 50′, 56′, 83′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cenk Tosun | Mersin Idman Yurdu – Besiktas 2-5 | 16 august 2015 Süper Lig 2015/2016 | 3 9′, 44′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hugo Almeida | Antalyaspor – Besiktas 3-5 | 18 november 2012 Süper Lig 2012/2013 | 3 6′, 43′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mert Nobre | Besiktas – Manisaspor 3-1 | 28 january 2007 Süper Lig 2006/2007 | 3 24′, 43′, 76′ |
Bobô | Antalyaspor – Besiktas 4-4 | 5 november 2006 Süper Lig 2006/2007 | 3 36′, 41′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ilhan Mansiz | Besiktas – Malatyaspor 3-1 | 25 november 2001 Süper Lig 2001/2002 | 3 7′, 48′, 59′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pascal Nouma | Besiktas – Antalyaspor 4-2 | 3 february 2001 Süper Lig 2000/2001 | 3 11′, 75′, 80′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ahmet Dursun | Besiktas – Samsunspor 4-0 | 15 august 1999 Süper Lig 1999/2000 | 3 19′, 43′, 82′ |