Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Bàn thắng | |
---|---|---|---|
Ryoichi Maeda | 29 | 17 | |
Ryoichi Maeda | 28 | 20 | |
Naohiro Takahara | 43 | 26 | |
Masashi Nakayama | 33 | 20 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu | |
---|---|---|---|---|
Leo Ceara | ||||
3 | 15 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ryo Germain | Kawasaki Frontale – Júbilo Iwata 4-5 | 1 march 2024 J1 Giải đấu 2024 | 4 18′, 29′, 80′, 90′ |
Ryoichi Maeda | Nagoya Grampus – Júbilo Iwata 3-3 | 25 october 2009 J1 Giải đấu 2009 | 3 31′, 40′, 48′ |
Ryoichi Maeda | Júbilo Iwata – Hokkaido Consadole Sapporo 5-0 | 5 october 2008 J1 Giải đấu 2008 | 3 7′, 32′, 36′ |
Ryoichi Maeda | Júbilo Iwata – Cerezo Osaka 3-0 | 9 july 2005 J1 Giải đấu 2005 | 3 51′, 55′, 70′ |
Naohiro Takahara | Júbilo Iwata – FC Tokyo 6-1 | 22 september 2002 J1 Giải đấu 2002 | 4 15′, 47′, 68′, 87′ |
Naohiro Takahara | Júbilo Iwata – Vegalta Sendai 4-0 | 10 august 2002 J1 Giải đấu 2002 | 3 22′, 45′, 82′ |
Norihisa Shimizu | FC Tokyo – Júbilo Iwata 2-5 | 17 october 2001 J1 Giải đấu 2001 | 3 72′, 81′, 85′ |
Masashi Nakayama | Sanfrecce Hiroshima – Júbilo Iwata 0-3 | 23 november 2000 J1 Giải đấu 2000 | 3 4′, 38′, 50′ |
Toshiya Fujita | Kawasaki Frontale – Júbilo Iwata 1-5 | 3 may 2000 J1 Giải đấu 2000 | 3 44′, 49′, 86′ |