Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Yusuf Yazici | 24 | 7 | |
Moussa Sow | 25 | 25 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ousmane Dembele | ||||
25 | 3 | 14 | ||
Raphinha | ||||
25 | 6 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
24 | 2 | 19 | ||
Ayoub El Kaabi | ||||
27 | 5 | 5 | ||
24 | 18 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
23 | 3 | 24 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
22 | 6 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
35 | 4 | 16 | ||
21 | 12 | 13 | ||
Yusuf Yazici, Borja Mayoral, Gerard Moreno and Pizzi | ||||
24 | 1 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé and Wissam Ben Yedder | ||||
21 | 4 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kylian Mbappé | ||||
23 | 2 | 22 | ||
23 | 9 | 13 | ||
23 | 17 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
22 | 13 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
26 | 9 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
22 | 11 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
28 | 2 | 16 | ||
26 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
27 | 8 | 14 | ||
26 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nenê and Olivier Giroud | ||||
21 | 3 | 20 | ||
24 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Moussa Sow | ||||
25 | 1 | 25 | ||
24 | 7 | 15 | ||
Radamel Falcao | ||||
31 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mamadou Niang | ||||
30 | 8 | 13 | ||
24 | 8 | 13 | ||
22 | 8 | 13 | ||
Claudio Pizarro and Oscar Cardozo | ||||
22 | 10 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
André-Pierre Gignac | ||||
25 | 4 | 14 | ||
24 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
25 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pauleta | ||||
24 | 2 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Frei | ||||
22 | 7 | 12 | ||
32 | 20 | 9 | ||
Alan Shearer | ||||
22 | 13 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse | ||||
26 | 9 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Djibril Cisse and Pauleta | ||||
23 | 10 | 11 | ||
27 | 13 | 9 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jonathan David | Le Havre – Lille 0-3 | 28 september 2024 Ligue 1 2024/2025 | 3 23′, 35′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jonathan David | Lille – Le Havre 3-0 | 17 february 2024 Ligue 1 2023/2024 | 3 14′, 44′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Jonathan David | Lille – Lyon 3-3 | 10 march 2023 Ligue 1 2022/2023 | 3 46′, 61′, 79′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Yusuf Yazici | Milan – Lille 0-3 | 5 november 2020 Europa Giải đấu 2020/2021 | 3 21′, 55′, 58′ |
Yusuf Yazici | Sparta Prague – Lille 1-4 | 22 october 2020 Europa Giải đấu 2020/2021 | 3 45′, 60′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicolas Pepe | Amiens – Lille 2-3 | 15 september 2018 Ligue 1 2018/2019 | 3 45′, 56′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicolas De Preville | Lille – Nantes 3-0 | 20 may 2017 Ligue 1 2016/2017 | 3 16′, 46′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sofiane Boufal | GFC Ajaccio – Lille 2-4 | 16 april 2016 Ligue 1 2015/2016 | 3 19′, 74′, 84′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Divock Origi | Lille – Rennes 3-0 | 15 march 2015 Ligue 1 2014/2015 | 3 38′, 63′, 72′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Salomon Kalou | Ajaccio – Lille 2-3 | 2 march 2014 Ligue 1 2013/2014 | 3 26′, 38′, 74′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Eden Hazard | Lille – Nancy 4-1 | 20 may 2012 Ligue 1 2011/2012 | 3 10′, 27′, 34′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Moussa Sow | Lille – Rennes 3-2 | 29 may 2011 Ligue 1 2010/2011 | 3 36′, 61′, 76′ |
Moussa Sow | Lille – Lorient 6-3 | 5 december 2010 Ligue 1 2010/2011 | 3 11′, 49′, 82′ |
Moussa Sow | Caen – Lille 2-5 | 13 november 2010 Ligue 1 2010/2011 | 3 25′, 34′, 45′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Peter Odemwingie | Lille – Lens 4-0 | 13 august 2006 Ligue 1 2006/2007 | 3 32′, 57′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Matt Moussilou | Lille – Istres 8-0 | 2 april 2005 Ligue 1 2004/2005 | 4 12′, 16′, 18′, 56′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Matthieu Chalmé | Ajaccio – Lille 0-3 | 13 march 2004 Ligue 1 2003/2004 | 3 45′, 62′, 68′ |