Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Clayton Zane | 24 | 17 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kristian Eriksen and Magnus Wolff Eikrem | ||||
33 | 8 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Amahl Pellegrino | ||||
23 | 3 | 15 | ||
32 | 6 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Amahl Pellegrino | ||||
22 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ohi Omoijuanfo | ||||
30 | 2 | 26 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Torgeir Børven | ||||
28 | 11 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Franck Boli | ||||
27 | 3 | 12 | ||
30 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicklas Bendtner | ||||
28 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Gytkjaer | ||||
21 | 6 | 8 | ||
28 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Søderlund | ||||
20 | 9 | 11 | ||
26 | 12 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vidar Örn Kjartansson | ||||
30 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Adam Sellami and Frode Johnsen | ||||
29 | 6 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Péter Kovács and Zdenek Ondrásek | ||||
23 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mustafa Abdellaoue | ||||
21 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Baye Djiby Fall | ||||
20 | 3 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Rade Prica | ||||
31 | 6 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Nannskog | ||||
27 | 2 | 12 | ||
30 | 17 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thorstein Helstad | ||||
26 | 6 | 12 | ||
29 | 8 | 10 | ||
22 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Nannskog | ||||
25 | 4 | 11 | ||
26 | 7 | 10 | ||
28 | 14 | 7 | ||
25 | 14 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ole Martin Årst | ||||
27 | 4 | 11 | ||
25 | 8 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Frode Johnsen | ||||
26 | 3 | 14 | ||
26 | 7 | 12 | ||
30 | 20 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harald Brattbakk | ||||
25 | 9 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harald Brattbakk | ||||
33 | 5 | 9 | ||
30 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Clayton Zane, Frode Johnsen and Thorstein Helstad | ||||
24 | 1 | 17 | ||
27 | 7 | 13 | ||
23 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thorstein Helstad | ||||
22 | 16 | 8 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Akor Adams | Lillestrøm – Stabæk 3-1 | 4 june 2023 Eliteserien 2023 | 3 13′, 86′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thomas Lehne Olsen | Lillestrøm – Strømsgodset 4-1 | 27 november 2021 Eliteserien 2020 | 3 21′, 44′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erling Knudtzon | Lillestrøm – Tromsø 4-1 | 28 may 2017 Eliteserien 2016 | 3 54′, 73′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fred Friday | Mjøndalen – Lillestrøm 1-4 | 30 april 2015 Eliteserien 2014 | 3 39′, 49′, 61′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pálmi Rafn Pálmason | Lillestrøm – Start 4-1 | 26 october 2014 Eliteserien 2013 | 3 33′, 38′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Björn Sigurdarson | Lillestrøm – Brann 3-4 | 13 may 2012 Eliteserien 2011 | 3 41′, 43′, 51′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Anthony Ujah | Lillestrøm – Strømsgodset 4-2 | 19 june 2011 Eliteserien 2010 | 4 4′, 46′, 76′, 78′ |
Anthony Ujah | Stabæk – Lillestrøm 0-7 | 20 march 2011 Eliteserien 2010 | 4 15′, 27′, 64′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Anthony Ujah | Strømsgodset – Lillestrøm 5-4 | 7 november 2010 Eliteserien 2009 | 3 38′, 78′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arild Sundgot | Lillestrøm – Aalesund 7-0 | 26 august 2007 Eliteserien 2006 | 3 10′, 45′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Arild Sundgot | Lillestrøm – Viking 5-1 | 25 july 2004 Eliteserien 2003 | 3 1′, 19′, 63′ |
Arild Sundgot | Brann – Lillestrøm 1-5 | 27 june 2004 Eliteserien 2003 | 3 26′, 33′, 44′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Rikhardur Dadason | Lillestrøm – Start 7-0 | 25 august 2002 Eliteserien 2001 | 3 40′, 50′, 52′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Magnus Powell | Lillestrøm – Strømsgodset 7-4 | 22 july 2001 Eliteserien 2000 | 4 15′, 24′, 36′, 60′ |