Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kristian Eriksen | 29 | 14 | |
Ohi Omoijuanfo | 27 | 27 | |
Baye Djiby Fall | 25 | 16 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kristian Eriksen | ||||
29 | 1 | 14 | ||
34 | 2 | 12 | ||
25 | 6 | 10 | ||
Afimico Pululu | ||||
21 | 10 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
28 | 15 | 4 | ||
Amahl Pellegrino | ||||
23 | 19 | 7 | ||
25 | 19 | 7 | ||
24 | 19 | 7 | ||
33 | 25 | 6 | ||
Ayoub El Kaabi | ||||
31 | 5 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Amahl Pellegrino | ||||
19 | 3 | 15 | ||
23 | 9 | 11 | ||
25 | 13 | 9 | ||
24 | 22 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ohi Omoijuanfo | ||||
27 | 1 | 27 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kasper Junker | ||||
28 | 7 | 13 | ||
26 | 8 | 12 | ||
27 | 20 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Torgeir Børven | ||||
27 | 2 | 17 | ||
25 | 3 | 15 | ||
29 | 5 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Franck Boli | ||||
18 | 3 | 12 | ||
22 | 9 | 9 | ||
23 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicklas Bendtner | ||||
26 | 3 | 16 | ||
28 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Gytkjaer | ||||
24 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Søderlund | ||||
26 | 3 | 14 | ||
21 | 8 | 12 | ||
26 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vidar Örn Kjartansson | ||||
20 | 3 | 13 | ||
22 | 8 | 10 | ||
23 | 8 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Adam Sellami and Frode Johnsen | ||||
22 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Péter Kovács and Zdenek Ondrásek | ||||
25 | 3 | 13 | ||
22 | 14 | 8 | ||
21 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mustafa Abdellaoue | ||||
25 | 7 | 12 | ||
24 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Baye Djiby Fall | ||||
25 | 1 | 16 | ||
30 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Rade Prica | ||||
21 | 2 | 16 | ||
23 | 6 | 11 | ||
30 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Nannskog | ||||
29 | 2 | 12 | ||
20 | 18 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ole Martin Årst | ||||
24 | 5 | 10 | ||
27 | 14 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harald Brattbakk | ||||
23 | 4 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harald Brattbakk | ||||
25 | 5 | 9 | ||
25 | 5 | 9 | ||
22 | 12 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Clayton Zane, Frode Johnsen and Thorstein Helstad | ||||
21 | 9 | 10 | ||
26 | 14 | 9 | ||
24 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thorstein Helstad | ||||
20 | 2 | 15 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Eric Kitolano | Molde – Sarpsborg 5-1 | 22 july 2023 Eliteserien 2023 | 3 6′, 17′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ohi Omoijuanfo | Molde – Haugesund 5-4 | 8 august 2021 Eliteserien 2020 | 3 11′, 15′, 49′ |
Ohi Omoijuanfo | Molde – Brann 4-0 | 16 may 2021 Eliteserien 2020 | 3 29′, 42′, 53′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Leke James | Strømsgodset – Molde 0-4 | 22 june 2019 Eliteserien 2018 | 3 15′, 25′, 29′ |
Ohi Omoijuanfo | Molde – Viking 5-1 | 20 may 2019 Eliteserien 2018 | 3 39′, 49′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erling Haaland | Brann – Molde 0-4 | 1 july 2018 Eliteserien 2017 | 4 4′, 13′, 15′, 21′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ola Kamara | Sarpsborg – Molde 1-4 | 3 july 2015 Eliteserien 2014 | 3 7′, 57′, 90′ |
Mohamed Elyounoussi | Molde – Sandefjord 6-1 | 30 may 2015 Eliteserien 2014 | 3 40′, 43′, 50′ |
Tommy Høiland | Molde – Start 4-0 | 10 may 2015 Eliteserien 2014 | 3 22′, 31′, 87′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tommy Høiland | Molde – Sandnes Ulf 3-1 | 20 july 2014 Eliteserien 2013 | 3 27′, 64′, 72′ |
Mohamed Elyounoussi | Molde – Brann 4-2 | 9 june 2014 Eliteserien 2013 | 3 14′, 45′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Daniel Chima | Molde – Stabæk 4-3 | 30 september 2012 Eliteserien 2011 | 3 25′, 29′, 50′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pape Pate Diouf | Molde – Aalesund 5-2 | 3 july 2011 Eliteserien 2010 | 4 11′, 78′, 87′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Magne Hoseth | Molde – Start 8-1 | 1 august 2009 Eliteserien 2008 | 3 32′, 36′, 39′ |
Mame Biram Diouf | Molde – Brann 5-2 | 12 july 2009 Eliteserien 2008 | 4 1′, 7′, 10′, 27′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pape Pate Diouf | Tromsø – Molde 4-4 | 18 october 2008 Eliteserien 2007 | 3 25′, 57′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Magne Hoseth | Molde – Lillestrøm 4-0 | 21 april 2003 Eliteserien 2002 | 3 8′, 15′, 34′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Magne Hoseth | Sogndal – Molde 3-4 | 26 august 2001 Eliteserien 2000 | 3 13′, 58′, 71′ |
Bernt Hulsker | Molde – Bryne 5-0 | 6 may 2001 Eliteserien 2000 | 3 45′, 60′, 61′ |