Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Adam Bergmark Wiberg and Jesper Westermark | ||||
21 | 11 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christoffer Nyman | ||||
29 | 6 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mohammed Buya Turay | ||||
23 | 6 | 11 | ||
26 | 15 | 8 | ||
20 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Paulinho | ||||
29 | 12 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Karl Holmberg and Magnus Eriksson | ||||
26 | 3 | 10 | ||
28 | 6 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
John Owoeri | ||||
27 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Emir Kujovic | ||||
25 | 10 | 10 | ||
25 | 20 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lasse Vibe | ||||
21 | 5 | 14 | ||
28 | 9 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Victor Sköld | ||||
31 | 6 | 12 | ||
20 | 9 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mathias Ranégie | ||||
23 | 11 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Tobias Hysén and Wanderson Do Carmo | ||||
30 | 9 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Patrik Ingelsten | ||||
29 | 13 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Markus Rosenberg | ||||
33 | 18 | 6 | ||
22 | 19 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Stefan Selakovic | ||||
30 | 3 | 13 | ||
27 | 7 | 8 | ||
25 | 10 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fredrik Berglund | ||||
26 | 7 | 10 | ||
29 | 19 | 7 | ||
25 | 19 | 7 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Ngày | Trận đấu | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Deniz Hümmet | 30 august 2020 Allsvenskan 2020 | Örebro – IFK Norrköping 4-3 | 3 29′, 39′, 90′ |
Cầu thủ | Ngày | Trận đấu | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Carlos Strandberg | 24 august 2019 Allsvenskan 2019 | Sirius – Örebro 3-4 | 3 15′, 32′, 55′ |
Carlos Strandberg | 29 july 2019 Allsvenskan 2019 | Helsingborg – Örebro 1-4 | 3 23′, 28′, 32′ |
Filip Rogic | 20 july 2019 Allsvenskan 2019 | Örebro – Falkenberg 4-0 | 3 7′, 39′, 64′ |
Cầu thủ | Ngày | Trận đấu | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Filip Rogic | 25 september 2017 Allsvenskan 2017 | Sirius – Örebro 3-4 | 3 35′, 54′, 81′ |
Nahir Besara | 16 july 2017 Allsvenskan 2017 | Örebro – IFK Göteborg 4-2 | 3 10′, 22′, 35′ |
Cầu thủ | Ngày | Trận đấu | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Martin Broberg | 21 september 2015 Allsvenskan 2015 | Örebro – Elfsborg 4-2 | 3 30′, 37′, 65′ |
Cầu thủ | Ngày | Trận đấu | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Alhassan Kamara | 1 november 2014 Allsvenskan 2014 | Örebro – Häcken 5-2 | 3 35′, 39′, 42′ |
Cầu thủ | Ngày | Trận đấu | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Shpetim Hasani | 27 october 2013 Superettan 2013 | Örebro – GAIS 6-1 | 3 2′, 47′, 60′ |
Shpetim Hasani | 2 august 2013 Superettan 2013 | Värnamo – Örebro 0-5 | 3 44′, 63′, 79′ |
Cầu thủ | Ngày | Trận đấu | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Johan Paulsson | 16 september 2001 Allsvenskan 2001 | Häcken – Örebro 2-6 | 3 11′, 22′, 90′ |
Cầu thủ | Ngày | Trận đấu | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Niklas Skoog | 21 april 2000 Allsvenskan 2000 | Örebro – Västra Frölunda 6-0 | 3 41′, 47′, 77′ |