Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Borja Mayoral | 24 | 7 | |
Edin Dzeko | 31 | 29 | |
Edin Dzeko | 31 | 8 | |
Francesco Totti | 31 | 26 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mateo Retegui | ||||
27 | 14 | 4 | ||
Barnabás Varga | ||||
27 | 20 | 2 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Lautaro Martinez | ||||
31 | 6 | 13 | ||
30 | 6 | 13 | ||
Pierre-Emerick Aubameyang | ||||
31 | 2 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Victor Osimhen | ||||
29 | 8 | 12 | ||
Marcus Rashford and Victor Boniface | ||||
29 | 3 | 5 | ||
26 | 5 | 4 | ||
29 | 11 | 3 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
24 | 4 | 17 | ||
Cyriel Dessers | ||||
24 | 2 | 9 | ||
22 | 6 | 5 | ||
25 | 10 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
32 | 13 | 13 | ||
Borja Mayoral, Gerard Moreno, Pizzi and Yusuf Yazici | ||||
24 | 1 | 7 | ||
35 | 5 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
34 | 8 | 16 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fabio Quagliarella | ||||
26 | 13 | 11 | ||
33 | 18 | 9 | ||
Lionel Messi | ||||
33 | 7 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile and Mauro Icardi | ||||
32 | 6 | 16 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
32 | 5 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
31 | 1 | 29 | ||
24 | 11 | 15 | ||
Edin Dzeko and Giuliano | ||||
31 | 1 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gonzalo Higuaín | ||||
23 | 5 | 14 | ||
26 | 14 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
23 | 14 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edinson Cavani | ||||
27 | 3 | 16 | ||
21 | 5 | 15 | ||
36 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
26 | 12 | 11 | ||
21 | 20 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Antonio Di Natale | ||||
34 | 7 | 15 | ||
28 | 15 | 11 | ||
27 | 20 | 10 | ||
Lionel Messi | ||||
28 | 10 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Antonio Di Natale | ||||
33 | 6 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
32 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alessandro Del Piero | ||||
31 | 9 | 14 | ||
Cristiano Ronaldo | ||||
24 | 12 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Francesco Totti | ||||
31 | 1 | 26 | ||
Kaká | ||||
30 | 7 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni | ||||
29 | 9 | 15 | ||
25 | 15 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Lucarelli | ||||
30 | 3 | 21 | ||
28 | 17 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andriy Shevchenko | ||||
27 | 3 | 20 | ||
21 | 7 | 14 | ||
Alan Shearer, Didier Drogba, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
21 | 9 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Vieri | ||||
26 | 7 | 14 | ||
20 | 16 | 9 | ||
28 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Dario Hübner and David Trezeguet | ||||
27 | 10 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Hernan Crespo | ||||
32 | 4 | 20 | ||
24 | 11 | 13 | ||
26 | 11 | 13 | ||
Demis Nikolaidis, Goran Drulic, Javi Moreno and Marcin Kuzba | ||||
28 | 5 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andriy Shevchenko | ||||
25 | 4 | 18 | ||
27 | 10 | 12 | ||
Darko Kovacevic | ||||
25 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Márcio Amoroso | ||||
26 | 4 | 18 | ||
29 | 12 | 12 | ||
22 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Oliver Bierhoff | ||||
31 | 10 | 14 | ||
21 | 12 | 13 | ||
28 | 13 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | ||||
31 | 3 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori and Igor Protti | ||||
31 | 4 | 19 | ||
29 | 11 | 13 | ||
23 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gabriel Batistuta | ||||
28 | 2 | 22 | ||
23 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori | ||||
27 | 10 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gianluca Vialli | ||||
31 | 12 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marco van Basten | ||||
30 | 5 | 14 | ||
24 | 12 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Paulo Dybala | Roma – Torino 3-2 | 26 february 2024 Serie A 2023/2024 | 3 42′, 57′, 69′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicolò Zaniolo | Roma – Bodø/Glimt 4-0 | 14 april 2022 Europa Conference Giải đấu 2021/2022 | 3 23′, 29′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Henrikh Mkhitaryan | Genoa – Roma 1-3 | 8 november 2020 Serie A 2020/2021 | 3 45′, 66′, 85′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Edin Dzeko | Roma – Viktoria Plzen 5-0 | 2 october 2018 Champions Giải đấu 2018/2019 | 3 3′, 40′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Edin Dzeko | Villarreal – Roma 0-4 | 16 february 2017 Europa Giải đấu 2016/2017 | 3 65′, 79′, 86′ |
Edin Dzeko | Roma – Viktoria Plzen 4-1 | 24 november 2016 Europa Giải đấu 2016/2017 | 3 10′, 61′, 88′ |
Mohamed Salah | Roma – Bologna 3-0 | 6 november 2016 Serie A 2016/2017 | 3 13′, 62′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mattia Destro | Cagliari – Roma 1-3 | 6 april 2014 Serie A 2013/2014 | 3 32′, 57′, 73′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pablo Daniel Osvaldo | Roma – Siena 4-0 | 28 april 2013 Serie A 2012/2013 | 3 14′, 41′, 67′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mirko Vucinic | Roma – Udinese 4-2 | 20 march 2010 Serie A 2009/2010 | 3 24′, 66′, 82′ |
Francesco Totti | Roma – Bari 3-1 | 22 november 2009 Serie A 2009/2010 | 3 6′, 14′, 28′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vincenzo Montella | Messina – Roma 4-3 | 19 september 2004 Serie A 2004/2005 | 3 36′, 64′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Antonio Cassano | Roma – Siena 6-0 | 22 february 2004 Serie A 2003/2004 | 3 19′, 24′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Francesco Totti | Brescia – Roma 2-3 | 29 september 2002 Serie A 2002/2003 | 3 30′, 41′, 81′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vincenzo Montella | Roma – Chievo 5-0 | 28 april 2002 Serie A 2001/2002 | 3 25′, 34′, 50′ |
Vincenzo Montella | Lazio – Roma 1-5 | 10 march 2002 Serie A 2001/2002 | 4 13′, 30′, 37′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Gabriel Batistuta | Brescia – Roma 2-4 | 5 november 2000 Serie A 2000/2001 | 3 60′, 78′, 90′ |
Marco Delvecchio | Gorica – Roma 1-4 | 14 september 2000 Europa Giải đấu 2000/2001 | 3 17′, 19′, 49′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vincenzo Montella | Roma – Fiorentina 4-0 | 19 february 2000 Serie A 1999/2000 | 3 6′, 80′, 90′ |
Vincenzo Montella | Roma – Bari 3-1 | 6 january 2000 Serie A 1999/2000 | 3 2′, 29′, 58′ |
Dmitri Alenichev | Roma – Vitoria Setúbal 7-0 | 16 september 1999 Europa Giải đấu 1999/2000 | 3 16′, 54′, 76′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Abel Balbo | Roma – Empoli 4-3 | 1 february 1998 Serie A 1997/1998 | 3 22′, 74′, 87′ |
Abel Balbo | Roma – Napoli 6-2 | 5 october 1997 Serie A 1997/1998 | 3 51′, 60′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Marco Delvecchio | Roma – Napoli 4-1 | 21 april 1996 Serie A 1995/1996 | 3 41′, 81′, 85′ |
Abel Balbo | Roma – Sampdoria 3-1 | 21 january 1996 Serie A 1995/1996 | 3 45′, 62′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Abel Balbo | Cremonese – Roma 2-5 | 4 june 1995 Serie A 1994/1995 | 3 12′, 49′, 79′ |
Abel Balbo | Roma – Inter 3-1 | 12 february 1995 Serie A 1994/1995 | 3 4′, 32′, 71′ |