Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicklas Bendtner | 29 | 19 | |
Christian Gytkjaer | 26 | 19 | |
Alexander Søderlund | 28 | 22 | |
Rade Prica | 29 | 17 | |
Frode Johnsen | 30 | 19 | |
Harald Brattbakk | 32 | 17 | |
Harald Brattbakk | 31 | 17 | |
Frode Johnsen | 27 | 17 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kristian Eriksen | ||||
28 | 6 | 10 | ||
17 | 15 | 8 | ||
19 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Amahl Pellegrino | ||||
27 | 15 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Amahl Pellegrino | ||||
22 | 3 | 15 | ||
26 | 6 | 14 | ||
27 | 13 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ohi Omoijuanfo | ||||
26 | 5 | 11 | ||
27 | 10 | 8 | ||
22 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Kasper Junker | ||||
26 | 8 | 12 | ||
26 | 8 | 12 | ||
29 | 13 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Torgeir Børven | ||||
32 | 11 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Franck Boli | ||||
31 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Nicklas Bendtner | ||||
29 | 1 | 19 | ||
24 | 11 | 9 | ||
21 | 14 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Christian Gytkjaer | ||||
26 | 1 | 19 | ||
28 | 6 | 8 | ||
24 | 11 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alexander Søderlund | ||||
28 | 1 | 22 | ||
25 | 4 | 13 | ||
28 | 15 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Vidar Örn Kjartansson | ||||
27 | 3 | 13 | ||
26 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Adam Sellami and Frode Johnsen | ||||
24 | 5 | 12 | ||
25 | 14 | 9 | ||
25 | 14 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Péter Kovács and Zdenek Ondrásek | ||||
32 | 4 | 11 | ||
24 | 7 | 10 | ||
24 | 19 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mustafa Abdellaoue | ||||
31 | 2 | 16 | ||
19 | 7 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Baye Djiby Fall | ||||
33 | 3 | 14 | ||
30 | 6 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Rade Prica | ||||
29 | 1 | 17 | ||
32 | 12 | 9 | ||
25 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Nannskog | ||||
31 | 6 | 10 | ||
24 | 20 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Thorstein Helstad | ||||
30 | 5 | 13 | ||
25 | 10 | 9 | ||
25 | 16 | 7 | ||
23 | 18 | 6 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Daniel Nannskog | ||||
29 | 3 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ole Martin Årst | ||||
28 | 3 | 13 | ||
34 | 14 | 7 | ||
31 | 14 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Frode Johnsen | ||||
30 | 1 | 19 | ||
31 | 20 | 5 | ||
22 | 20 | 5 | ||
33 | 20 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alan Shearer, Didier Drogba, Mateja Kezman and Sonny Anderson | ||||
33 | 9 | 4 | ||
Harald Brattbakk | ||||
32 | 1 | 17 | ||
29 | 2 | 15 | ||
23 | 12 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Harald Brattbakk | ||||
31 | 1 | 17 | ||
28 | 12 | 7 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Frode Johnsen, Clayton Zane and Thorstein Helstad | ||||
27 | 1 | 17 | ||
30 | 4 | 15 | ||
31 | 18 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giovane Élber and Raúl | ||||
27 | 7 | 5 | ||
Thorstein Helstad | ||||
26 | 8 | 12 | ||
33 | 12 | 10 | ||
21 | 16 | 8 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Mário Jardel, Raúl and Rivaldo | ||||
20 | 12 | 5 | ||
28 | 17 | 4 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sverre Nypan | Rosenborg – Lillestrøm 4-0 | 21 august 2024 Eliteserien 2024 | 3 45′, 72′, 78′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Casper Tengstedt | Sandefjord – Rosenborg 2-5 | 12 august 2022 Eliteserien 2022 | 3 13′, 62′, 67′ |
Sam Rogers | Rosenborg – FK Jerv 3-2 | 10 july 2022 Eliteserien 2022 | 3 20′, 45′, 62′ |
Ole Sæter | Rosenborg – Kristiansund 3-1 | 25 june 2022 Eliteserien 2022 | 3 4′, 37′, 47′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Kristoffer Zachariassen | Rosenborg – Brann 3-2 | 20 may 2021 Eliteserien 2020 | 3 11′, 84′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Erik Botheim | Rosenborg – Tromsø 5-2 | 10 august 2019 Eliteserien 2018 | 3 11′, 43′, 64′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Christian Gytkjaer | Lillestrøm – Rosenborg 3-4 | 6 august 2016 Eliteserien 2015 | 3 18′, 25′, 34′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nicki Bille Nielsen | Rosenborg – Sarpsborg 4-2 | 16 may 2013 Eliteserien 2012 | 3 33′, 34′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
John Chibuike | Rosenborg – Start 4-1 | 19 september 2011 Eliteserien 2010 | 3 13′, 35′, 77′ |
Rade Prica | Rosenborg – Lillestrøm 4-4 | 10 april 2011 Eliteserien 2010 | 4 27′, 62′, 70′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Steffen Iversen | Rosenborg – Haugesund 4-3 | 1 august 2010 Eliteserien 2009 | 3 11′, 50′, 75′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Rade Prica | Rosenborg – Lyn 4-1 | 31 august 2009 Eliteserien 2008 | 3 84′, 88′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Steffen Iversen | Fredrikstad – Rosenborg 4-3 | 30 september 2007 Eliteserien 2006 | 3 40′, 67′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Frode Johnsen | Rosenborg – Lyn 4-1 | 30 october 2004 Eliteserien 2003 | 3 61′, 70′, 89′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Frode Johnsen | Brann – Rosenborg 2-6 | 28 october 2001 Eliteserien 2000 | 3 24′, 62′, 90′ |
Sigurd Rushfeldt | Rosenborg – Moss 6-0 | 4 august 2001 Eliteserien 2000 | 3 61′, 83′, 87′ |
Roar Strand | Rosenborg – Strømsgodset 4-0 | 16 may 2001 Eliteserien 2000 | 3 12′, 32′, 76′ |
Frode Johnsen | Rosenborg – Helsingborg 6-1 | 26 september 2000 Champions Giải đấu 2000/2001 | 3 21′, 29′, 80′ |