Danh sách cầu thủ giành được chiếc giày vàng
Giải đấu, Mùa giải | Cầu thủ | Tuổi | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fabio Quagliarella | 36 | 26 | |
Gianluca Vialli | 26 | 19 |
Danh sách cầu thủ giành được vua phá lưới
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Francesco Pio Esposito and Pietro Iemmello | ||||
36 | 12 | 7 | ||
28 | 21 | 5 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Joel Pohjanpalo | ||||
25 | 12 | 10 | ||
33 | 17 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
34 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Ronaldo | ||||
38 | 13 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
37 | 16 | 11 | ||
28 | 16 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Fabio Quagliarella | ||||
36 | 1 | 26 | ||
27 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile and Mauro Icardi | ||||
35 | 4 | 19 | ||
27 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Edin Dzeko | ||||
34 | 16 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gonzalo Higuaín | ||||
29 | 7 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni and Mauro Icardi | ||||
23 | 6 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Ciro Immobile | ||||
27 | 18 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Antonio Di Natale | ||||
26 | 6 | 17 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Antonio Di Natale | ||||
25 | 3 | 19 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Zlatan Ibrahimovic | ||||
26 | 17 | 12 | ||
24 | 17 | 12 | ||
Vágner Love | ||||
30 | 15 | 4 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Alessandro Del Piero | ||||
32 | 14 | 12 | ||
25 | 19 | 10 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Francesco Totti | ||||
25 | 15 | 13 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Luca Toni | ||||
31 | 18 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Cristiano Lucarelli | ||||
30 | 11 | 14 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Andriy Shevchenko | ||||
27 | 8 | 13 | ||
29 | 13 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Márcio Amoroso | ||||
24 | 12 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Oliver Bierhoff | ||||
23 | 6 | 20 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Filippo Inzaghi | ||||
22 | 2 | 22 | ||
32 | 5 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori and Igor Protti | ||||
25 | 3 | 22 | ||
31 | 17 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gabriel Batistuta | ||||
32 | 11 | 12 | ||
30 | 16 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori | ||||
31 | 6 | 15 | ||
29 | 10 | 12 | ||
27 | 18 | 9 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Giuseppe Signori | ||||
28 | 7 | 15 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marco van Basten | ||||
27 | 9 | 11 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Gianluca Vialli | ||||
26 | 1 | 19 | ||
26 | 11 | 12 |
Cầu thủ, Giải đấu | Tuổi | Vị trí | Bàn thắng | Dẫn đầu |
---|---|---|---|---|
Marco van Basten | ||||
25 | 9 | 11 | ||
25 | 12 | 10 |
Danh sách cầu thủ lập Hat tricks
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fabio Borini | US Catanzaro – Sampdoria 1-3 | 10 may 2024 Serie B 2023/2024 | 3 4′, 57′, 60′ |
Manuel De Luca | Sampdoria – Ternana 4-1 | 1 april 2024 Serie B 2023/2024 | 3 36′, 85′, 90+4′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Fabio Quagliarella | Sampdoria – Fiorentina 3-1 | 21 january 2018 Serie A 2017/2018 | 3 30′, 60′, 68′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Mauro Icardi | Sampdoria – Pescara 6-0 | 27 january 2013 Serie A 2012/2013 | 4 42′, 61′, 64′, 71′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Giampaolo Pazzini | Lecce – Sampdoria 2-3 | 21 november 2010 Serie A 2010/2011 | 3 8′, 41′, 88′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Francesco Flachi | Sampdoria – Reggina 3-2 | 20 february 2005 Serie A 2004/2005 | 3 8′, 45′, 70′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vincenzo Montella | Sampdoria – Inter 4-0 | 21 march 1999 Serie A 1998/1999 | 3 12′, 52′, 66′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Vincenzo Montella | Sampdoria – Napoli 6-3 | 21 december 1997 Serie A 1997/1998 | 3 42′, 61′, 90′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roberto Mancini | Udinese – Sampdoria 4-5 | 5 january 1997 Serie A 1996/1997 | 3 5′, 19′, 33′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Enrico Chiesa | Sampdoria – Padova 3-1 | 10 march 1996 Serie A 1995/1996 | 3 4′, 25′, 54′ |
Enrico Chiesa | Bari – Sampdoria 1-3 | 3 december 1995 Serie A 1995/1996 | 3 28′, 37′, 77′ |
Cầu thủ | Trận đấu | Ngày | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Roberto Mancini | Sampdoria – Foggia 3-3 | 3 january 1993 Serie A 1992/1993 | 3 22′, 27′, 46′ |